Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Bonus là gì

*
*
*

bonus

*

bonus /”bounəs/ danh từ tiền thưởng tiền các lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm)
lợi tức chia thêmphần thưởngsự tăngthù laotiền hoa hồnglease bonus: tiền hoa hồng thuê nhượngLĩnh vực: xây dựngkhoản tăngbonus for early completiontiền thưởng cho việc hoàn thành sớmbonus fundquỹ khuyến khích vật chấtbonus fundquỹ tiền thưởngbonus indexchỉ tiêu cấp thưởngbonus indexchỉ tiêu tiền thưởngbonus paymentkhoản tiền thưởngbonus paymenttiền thưởngbonus paymentstiền công bổ sungbonus paymentstiền công phụbonus systemcác khoản tiền thưởngcost of living bonusphụ cấp đời sống đắt đỏhazard bonustiền bảo hiểmlong service bonusphụ cấp thâm niênno-claims bonustiền thưởng không đòi hỏipenalty and bonus clauseđiều khoản phạt thưởng trong hợp đồngpremium bonus systemhệ lương có thưởngtime plus bonus wage systemlương công nhật có thưởngtime plus bonus wage systemtrả công theo thời gian có thưởngcổ tức chia thêmbonus account: tài khoản cổ tức chia thêmhoa hồng (tiền thưởng công, thù lao)tăng khoản lương bổngtiền bớttiền lãi cổ phầntiền phụ trách chức vụtiền thưởngaccident reductions bonus: tiền thưởng giảm bớt tai nạnbonus account: tài khoản tiền thưởngbonus for plan over-fulfilment: tiền thưởng vượt mức kế hoạchbonus to directors: tiền thưởng cho ủy viên quản trịbonus to officers: tiền thưởng cho các viên chứccash bonus: tiền thưởng bằng tiền mặtcompound bonus: tiền thưởng képcompound bonus: tiền thưởng kép (bảo hiểm)contract bonus system: chế độ tiền thưởng nhận thầuefficiency bonus: tiền thưởng hiệu quảefficiency bonus: tiền thưởng năng suấtemployee bonus: tiền thưởng công nhân viên chứcend-of-year bonus: tiền thưởng cuối nămexport bonus: tiền thưởng xuất khẩufidelity bonus: tiền thưởng lòng trung thựcflat rate bonus: tiền thưởng đồng mứcimport bonus: tiền thưởng nhập khẩuincentive bonus: tiền thưởng năng suấtincentive bonus: tiền thưởng kích lệincentive bonus: tiền thưởng khích lệinsurance bonus: tiền thưởng bảo hiểminterim bonus: tiền thưởng tạm thờiloyalty bonus: tiền thưởng lòng chung thủymerit bonus: tiền thưởng công trạngmerit bonus: tiền thưởng năng suấtno-claim bonus: tiền thưởng (do) không đòi bồi thườngno-claim bonus: tiền thưởng không đòi bồi thườngoutput bonus: tiền thưởng sản lượngperformance-related bonus: tiền thưởng theo năng suấtperformance-related bonus: tiền thưởng năng suấtpremium bonus: tiền thưởng tiết kiệm thời gianpremium bonus: tiền thưởng vượt mứcpremium bonus: tiền thưởng vượt mức, vượt kế hoạchproduction bonus: chế độ tiền thưởng sản xuấtproduction bonus: tiền thưởng năng suấtproduction bonus: tiền thưởng theo sản phẩmproductivity bonus: tiền thưởng năng suấtreversionary bonus: tiền thưởng chia thêm trả sausector bonus: tiền thưởng theo chặngseniority bonus: tiền thưởng thâm niênsimple bonus: tiền thưởng đơnspecial bonus: tiền thường đặc biệtspecial bonus: tiền thưởng đặc biệttask bonus: tiền thưởng hoàn côngterminal bonus: tiền thưởng cuối kỳtime saving bonus: tiền thưởng tiết kiệm thời giantime saving bonus: tiền thưởng vượt mức thời gianyear-end bonus: tiền thưởng cuối năm. tiền trả thêmbonus committeehội đồng khen thưởngbonus dividendcổ tức chia thêmbonus dividendcổ tức thườngbonus dividendcổ tức thưởngbonus dividendtiền trả thêmbonus elementyếu tố thườngbonus fundquỹ thưởngbonus issuephát hành biếu khôngbonus methodphương pháp chia lãibonus mileagephụ cấp dặm thưởngbonus payablelãi cổ phần phải trảbonus paymentcổ tức ngoại tệ (chia thêm)bonus paymenttiền thưởngbonus sharecổ phần thưởngbonus sharecổ phần vô phí (được phát không cho các cổ đông)bonus sharecổ phiếu biếu khôngbonus sharescổ phiếu biếu khôngbonus stockcổ phiếu biếu khôngbonus to partnerslãi chia cho hội viêncash bonusthưởng tiền mặt danh từ o tiền thưởng lợi tức chia thêm (cho người có cổ phần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho người có bảo hiểm) tiền hoa hồng (khoản tiền trả thêm cho người chủ cho thuê đất do người thuê chi trả để ký kết hợp đồng thuê nhượng đất) o lợi tức chia thêm; tiền hoa hồng § cash bonus : tiền hoa hồng, tiền trả bằng tiền mặt § hazard bonus : tiền bảo hiểm § lease bonus : tiền hoa hồng thuê nhượng do người điều hành hoach người được nhượng trả cho chủ đất § bonus allocation rule : quy định về trả hoa hồng Khoản lợi tức do người thuê trả thêm. § bonus allowable : phần tăng thêm được phép § bonus bidding : đấu thầu có hoa hồng

Xem thêm: Tải Miễn Phí Apk Farmery, Tải Game Nông Trại Farmery

*

*

Xem thêm: Ngoại Hối Là Gì – Tìm Hiểu Sàn Giao Dịch Forex

*

bonus

Từ điển Collocation

bonus noun

1 money added to wages, etc.

ADJ. big, huge, large | extra, special | cash | annual, Christmas All employees get an annual bonus before the summer holidays. | loyalty, performance, productivity | no claim(s) (= a bonus for not claiming on your car insurance)

VERB + BONUS award (sb), give sb, pay sb | earn, get, receive You will receive a bonus for high levels of productivity. | lose If you don”t meet our targets, you”ll lose your bonus.

BONUS + NOUN payment, scheme All workers participate in the bonus scheme.

PREP. ~ of He was awarded a cash bonus of £200.

2 sth extra that is good

ADJ. great, huge, major, real | added, extra The house is very comfortable, and as an added bonus, it”s near to buses and trains. | unexpected | welcome

PREP. ~ for The sunshine on the final day was a welcome bonus for the spectators.

Chuyên mục: Hỏi Đáp