Bạn đang xem: Bone là gì

1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Từ nguyên 1.3 Danh từ 1.3.1 Đồng nghĩa 1.3.2 Thành ngữ 1.4 Tính từ 1.5 Ngoại động từ 1.5.1 Đồng nghĩa 1.5.2 Thành ngữ 1.5.3 Chia động từ 1.6 Tham khảo 2 Tiếng Ido 2.1 Từ nguyên 2.2 Phó từ 3 Quốc tế ngữ 3.1 Phó từ

Từ nguyên

Từ tiếng Anh cổ bān.

Danh từ

bone (thường không đếm được; số nhiều bones ) /ˈbəʊn/

Xương. frozen to the bone — rét thấu xương to be nothing but skin and bone — gầy giơ xương (Không đếm được) Chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi. Đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ… (Số nhiều) Hài cốt (Số nhiều) Bộ xương; thân thể. my old bones — cái tấm thân già này Cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà. bone of contention — nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà to have a bone to oick with somebody — có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai Một trong những phần cứng trong khung của áo nịt ngực, mới đầu được làm bằng lược cá voi. Màu trắng nhờ nhờ, giống màu xương. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ lóng) Đồng đô-la. (Từ lóng) Dương vật cương cứng. (Từ lóng) Quân cờ đôminô; con súc sắc. (Từ lóng) thienmaonline.vnết tắt của trombone . Đồng nghĩa một trong những phần cứng trong khung của áo nịt ngực boning dương vật cương cứng erection boner hard-on stiffy Thành ngữ to be on one”s bones: Túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn. to bred in the bones: Ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được. what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh: (Tục ngữ) Quen nết đánh chết không chừa. to cast a bone between…: Gây mối bất hoà giữa… to cut price to the bone: Giảm giá hàng tới mức tối thiểu. to feel in one”s bones: Cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn. to have a bone in one”s arm (leg): (Đùa cợt) Mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa. to have a bone in one”s throat: (Đùa cợt) Mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa. to keep the bone green: Giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu. to make no bones about (of): Không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm. to make old bones: Sống dai, sống lâu.

Tính từ

Xem thêm: Thinkpad Là Gì – Laptop Thinkpad Nào Phù Hợp Với Bạn

Cấp trung bình
bone

Cấp hơn
không so sánh được

Cấp nhất
không có (tuyệt đối)

bone (không so sánh được)

Trắng nhờ nhờ, giống màu xương. (Thông tục) Bị gãy, bị vỡ.

Ngoại động từ

bone ngoại động từ /ˈbəʊn/

Gỡ xương (ở cá, ở thịt). (Từ lóng) Ăn cắp, xoáy. (Thô tục) Giao cấu. Đồng nghĩa gỡ xương debone ăn cắp apprehend steal giao cấu bonk (Anh) do fuck screw shag (Anh) Thành ngữ to bone up: (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học gạo (ôn đi, ôn lại). Chia động từ
bone
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to bone Phân từ hiện tại boning Phân từ quá khứ boned Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại bone bone hoặc bonest¹ bones hoặc boneth¹ bone bone bone Quá khứ boned boned hoặc bonedst¹ boned boned boned boned Tương lai will/shall² bone will/shall bone hoặc wilt/shalt¹ bone will/shall bone will/shall bone will/shall bone will/shall bone Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại bone bone hoặc bonest¹ bone bone bone bone Quá khứ boned boned boned boned boned boned Tương lai were to bone hoặc should bone were to bone hoặc should bone were to bone hoặc should bone were to bone hoặc should bone were to bone hoặc should bone were to bone hoặc should bone Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — bone — let’s bone bone —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Ido

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh (“tốt, hay, tuyệt”).

Phó từ

bone

Tốt, giỏi, hay.

Quốc tế ngữ

Phó từ

bone

Tốt, giỏi, hay.
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=bone&oldid=1803584”

Xem thêm: Europe Là Gì – Khối Schengen Có Bao Nhiêu Thành Viên

Thể loại: Mục từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng AnhTính từTính từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhMục từ tiếng IdoPhó từMục từ Quốc tế ngữPhó từ tiếng IdoPhó từ Quốc tế ngữ

Chuyên mục: Hỏi Đáp