Bạn đang xem: Board là gì
Boong tàu, mạn thuyền on board trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện… to go on board lên tàu
Ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho to board at (with) someone”s ăn cơm tháng ở nhà ai
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét…)
Xem thêm: Header Là Gì – Cách Tạo Header, Footer Trên Trang Word
to go by the board rơi từ trên tàu xuống Bị phớt lờ (kế hoạch, ý kiến, chương trình…))
to board out ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) Cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
tấm (mạch) bare board tấm mạch trống board manufacturer nhà sản xuất tấm mạch bus board tấm mạch bus painted circuit board (PCB) bảng mạch in tấm mạch in plug-in board tấm mạch cắm vào single board computer máy (tính) một tấm mạch
tấm vật liệu
Giải thích EN: A composition material fabricated in large sheets; for example, plasterboard or fiberboard..
Giải thích VN: Một vật liệu tổng hợp được chế tạo ở dạng tấm lớn như tấm sợi thủy tinh, lati trát vữa.
Xem thêm: 2019 Là Năm Gì – Năm 2019 Mệnh Gì, Năm Con Gì
bảng adapter board bảng điều hợp asbestos board bảng atbet base board bảng gốc BB (bulletinboard) bảng thông báo BB (bulletinboard) bảng thông tin BBS (bulletinboard system) hệ thống bảng bulletin-BBS BBS (bulletinboard system) hệ thống bảng thông báo board computer máy tính đơn bảng board manufacturer nhà sản xuất bảng mạch board swapping sự thay đổi bảng mạch board tester thiết bị thử bảng mạch board-mounted instrument dụng cụ bảng chuyển mạch board-mounted instrument dụng cụ kiểu bảng board-mounted instrument dụng cụ lắp bảng break board bảng ngắt break board bảng ngừng máy (máy) breast board bảng xoắn cáp breast board tấm bảng chịu lực bridge board bảng mạch cầu nối bubble board bảng bọt bullet board bảng thông báo bulletin board bảng tin bulletin board bảng thông báo bulletin board (BB) bảng thông báo bulletin board (BB) bảng thông tin bulletin board network bảng thông báo điện tử Bulletin Board Service (BBS) dịch vụ bảng tin bulletin board system hệ thống bảng tin bulletin board system (BBS) hệ thống bảng bulletin Bus Interface Board (BIB) Bảng giao diện buýt card on board logic (COB) thẻ mạch hàn trên bảng logic caution board bảng báo (hiện) central control board bảng điều khiển trung tâm circuit board bảng mạch COB (cardon board logic) cạc cắm trong bảng mạch lôgic Common Logic Board (CLB) bảng Logic chung communications board bảng mạch truyền thông Configuration Change Board (CCB) bảng thay đổi cấu hình configuration control board bảng điều khiển cấu hình configuration control board bảng kiểm soát cấu hình Configuration Control Board (CCB) bảng điều khiển cấu hình container board box hộp đựng bằng các tông control board bảng điều khiển control board tủ (bảng) điều khiển customer support bulletin board bảng thông báo hỗ trợ khách hàng dash (board) bảng điều khiển daughter board bảng con detachable plug board bảng cắm tháo rời được diagram board bảng sơ đồ direction board bảng chỉ hướng display board bảng mạch hiển thị display board bảng mạch màn hình distributing board bảng phân phối distributing board bảng phân phối điện distribution board bảng phân phối distribution board bảng phân phối (điện) distribution board bảng phân phối điện distribution fuse board bảng cầu chì phân phối distribution fuse-board bảng phân phối distribution switch board bảng phân phối điện double-sided printed circuit board bảng mạch in hai mặt drawing board bảng vẽ electric equipment control board bảng điều khiển thiết bị điện electric pane board bảng phân phối điện electrical control board bảng điều khiển điện electrical control board bảng kiểm tra điện electronic bulletin board bảng thông báo điện tử electronic bulletin board (EBB) bảng thông báo điện tử Electronic Bulletin Board System (EBBS) hệ thống bảng thông báo điện tử emulation board bảng mô phỏng expansion board bảng mạch mở rộng expansion board bảng mở rộng extender board bảng mạch mở rộng feed-board bảng nạp giấy flashing board bảng che khe nối flight progress board bảng tuyến trình bay fully populated board bảng mạch đầy linh kiện gateway board bảng cổng nối graphics board bảng mạch đồ họa group distributing board bảng chia điện group distributing board bảng phân phối điện gypsum-board strip băng các tông thạch cao illuminated indicator board bảng tín hiệu đèn indicator board bảng chỉ dẫn information board bảng thông tin Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS) Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo instrument board bảng điều khiển instrument board bảng dụng cụ instrument board or dash board bảng đồng hồ đo integrated board band communication network mạng truyền thông tích hợp bảng interface board bảng giao diện interface board bảng mạch giao diện key board bảng nút bấm key board bảng ống cắm magnetic board bảng từ (tính) main board bảng chủ main board bảng mạch chính main board bảng mẹ main switch board bảng phân phối điện chính main-board bảng mạch chủ map board bảng đạc matched board ván ghép bằng mộng xoi memory board bảng trí nhớ memory board bảng mạch bộ nhớ memory expansion board bảng mạch bộ nhớ mở rộng memory expansion board bảng mạch mở rộng bộ nhớ Memory Expansion Board (MEB) bảng mở rộng bộ nhớ mother board bảng chính mother board bảng mẹ Mother Board (MOBO) bảng mẹ multilayer printed-circuit board bảng mạch in nhiều lớp notice board bảng tin notice board bảng thông báo over board bảng mở rộng painted circuit board (PCB) bảng mạch in tấm mạch in panel (switchboard) bảng điện panel board bảng (danh sách) dụng cụ panel board bảng điện panel board bảng đồ nghề panel board bảng phân phối điện patch board bảng nối mạch patch board bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính…) patch board bảng phân phối điện patch board bảng sửa tạm patching board bảng phân phối bằng tay PCB (Printedcircuit board) bảng mạch in PCB (printedwiring board) bảng mạch nối đã in piggyback board bảng mạch con pin board bảng chân cắm pin board bảng chốt cắm plotting board bảng vẽ polystyrene board tấm bằng chất polixtiren printed board bảng mạch đã in printed circuit (PC) board bảng mạch đã in printed circuit board bảng mạch đã in printed circuit board bảng mạch in printed circuit board bảng mạch in (PCB) printed circuit board (PCB) bảng mạch in Printed Wire Board (PWB) bảng dây mạch in printed-circuit board bảng mạch in processor board bảng mạch bộ xử lý program board bảng chương trình Programme Board (PB) bảng chương trình push-button control board bảng điều khiển bấm nút reactor control board bảng điều khiển lò phản ứng relay board bảng rơle score-board bảng ghi thành tích (công trình thể thao) screed board tấm san bằng sign board , sign post bảng chỉ đường single board computer máy (tính) đơn bảng mạch Single Board Computer (SBC) máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…) single-board computer máy tính một bảng mạch single-board computer (SBC) máy tính bảng mạch đơn socket board bảng ổ cắm điện Sound Board (SB) bảng mạch âm thanh spot board bảng ngắm stabbing board mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống) stop board bảng hiệu dừng strike-off board bảng xóa được switch board bảng chuyển mạch switch board bảng phân phối điện switch board measuring instrument dụng cụ đo có bảng chuyển mạch switch board measuring instrument dụng cụ đo lắp bảng system board bảng hệ thống system board bảng mạch hệ thống terminal board bảng đầu cực terminal board bảng đầu cuối terminal board bảng đầu nối ra terminal board bảng gắn đầu cực test board bảng đo test board bảng kiểm tra test board bảng thử thatch board tấm bằng rạ thribble board mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan) time-board clock đồng hồ bảng triple board mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan) tubing board bảng đường ống (ngầm) unpopulated board bảng mạch chưa cắm chip video board bảng mạch video video display board bảng mạch màn hình video video graphics board bảng mạch đồ họa video voice board bảng mạch tiếng nói voice processing board bảng mạch xử lý thoại wiring board bảng nối dây wood fiber sound-deadening board tấm cách âm bằng thớ gỗ
Chuyên mục: Hỏi Đáp