Bổ ngữ trong tiếng Anh, như tên gọi của nó, có nhiệm vụ bổ sung ý nghĩa cho một từ nào đó. Nếu bạn cảm thấy từ “bổ ngữ” có vẻ xa lạ, đừng lo lắng vì Step Up đã chuẩn bị bài tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh dành cho bạn. Hãy cùng khám phá cách dùng bổ ngữ và các bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh cùng Step Up nhé.

Bạn đang xem: Bổ ngữ là gì

1. Định nghĩa bổ ngữ trong tiếng Anh

Bổ ngữ trong tiếng Anh là một từ, cụm từ hoặc mệnh đề (một cụm chủ ngữ – vị ngữ) cần thiết để hoàn thành một cách diễn đạt nhất định. Nói cách khác, bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho một thành phần của câu.

*
*

Bổ ngữ cho tân ngữ

Tân ngữ của câu là người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng đang nhận hành động của động từ.

Bổ ngữ cho tân ngữ cũng thường theo sau các động từ liên kết. Tuy nhiên, đơn vị ngữ pháp này cung cấp thêm thông tin về tân ngữ, bổ sung ý nghĩa cho tân ngữ. Bổ ngữ cho tân ngữ cũng có thể là một danh từ, tính từ, từ đơn hoặc một cụm từ danh từ hoặc tính từ. Những câu xuất hiện bổ ngữ cho tân ngữ thường sử dụng ngoại động từ.

Ví dụ: 

His actions made his mom very angry.

(Những hành động của anh ấy đã khiến mẹ anh ấy vô cùng giận dữ.)

Trong ví dụ trên, chủ ngữ là “his actions”, động từ chính là “made”, tân ngữ là “his mom” và bổ ngữ là “very angry”. “Very angry” đóng vai trò làm bổ ngữ cho tân ngữ “his mom” vì nó cung cấp thêm thông tin về mẹ của anh ấy.

A big water bottle will keep you hydrated throughout the day.

(Một bình nước lớn sẽ cung cấp đủ nước cho bạn suốt cả ngày.)

I find her pieces of writing really interesting.

Xem thêm: Giá Tiếng Anh Là Gì – Giá Bán Trong Tiếng Tiếng Anh

(Tôi cảm thấy những gì cô ấy viết cực kỳ thú vị.)

4. Bài tập về bổ ngữ trong tiếng Anh

Bài 1: Xác định thành phần bổ ngữ trong các câu dưới đây

Both the sisters became lawyers. Playing the piano always makes me delighted. All of them seemed irritated. She makes him very mad. We shall be university students.

 

Đáp án:

lawyers delighted irritated mad university students

Bài 2: Phân tích các câu dưới đây

The vote made Lily’s position untenable. Marshall was a politician. I hope your sister’s dreams come true. The attention has been suffocating. My mother sent me a chicken.

Đáp án:

The vote made Lily’s position untenable.

S V dO OC

Marshall was a politician.

S V Cs

I hope your sister’s dreams come true.

S V dO OC

The attention has been suffocating.

Xem thêm: Work Up Là Gì – 10 Cụm động Từ Với ‘work’

S V Cs

My mother sent me a chicken.

S V dO OC

Trên đây là tổng hợp ngữ pháp bổ ngữ trong tiếng Anh. Đây là một phần ngữ pháp tương đối nâng cao, vì vậy bạn hãy nghiên cứu thêm những bài tập và ví dụ để nắm chắc các công thức nhé. Chúc bạn luôn tìm được niềm vui trong việc học tiếng Anh. 

Chuyên mục: Hỏi Đáp