Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Blur là gì

v. (Nguyên nhân để) mờ và (thực hiện), mờ mắt, rõ ràng không (như vậy); (thực hiện) nó là khó để phân biệt n. (Di chuyển) bộ nhớ mờ mờ hình dạng Web Blot; Ca đoàn của Buhler fogging

Tham khảo

Trái nghĩa

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

một hình dạng rất khó để nhìn thấy rõ ràng, ví dụ bởi vì nó di chuyển rất nhanh

một cái gì đó như là một suy nghĩ hoặc bộ nhớ không phải là rất rõ ràng trong tâm trí của bạn

Nếu một điều blurs, hoặc nếu một cái gì đó blurs nó, nó trở nên khó khăn để nhìn thấy nó rõ ràng, thường vì cạnh của nó không rõ ràng

Nếu một cái gì đó như một bộ nhớ hoặc một ý tưởng đã mờ, hoặc nếu một cái gì đó đã mờ nó, nó là không rõ ràng trong tâm trí của bạn

Nếu sự khác biệt giữa hai điều blurs, hoặc nếu một cái gì đó blurs nó, họ trở thành khác tương tự, do đó bạn không còn có chắc chắn rằng họ là rõ ràng khác nhau

a shape that is difficult to see clearly, for example because it is moving very fast 

something such as a thought or memory that is not very clear in your mind 

Xem thêm: Ngư Dương Là Cung Gì – Mật Ngữ 12 Chòm Sao Là Gì

if a thing blurs, or if something blurs it, it becomes difficult to see it clearly, often because its edges are not clear 

if something such as a memory or an idea has blurred, or if something has blurred it, it is no longer clear in your mind 

if the difference between two things blurs, or if something blurs it, they become more similar, so that you are no longer sure that they are clearly different 
He  that  clenses  a  blot  with  blotted  fingers  makes  a  greater  blurre.
Nguồn: F. Quarles These  blurs  are  too  apparent  in  his  life.
Nguồn: Milton Such  an  act  That  blurs  the  grace  and  blush  of  modesty.
Nguồn: Hamlet,Shakespeare

*

Nguồn: images2.fanpop.com

*

Nguồn: britpopnews.com

*

Nguồn: 4.bp.blogspot.com

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: blur
burl  Dựa trên blur, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
b – blru 
e – bluer 
s – ruble 
t – burls 
y – blurt 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong blur :
bur  rub  urb  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong blur. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với blur, Từ tiếng Anh có chứa blur hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với blur Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  b  blu  blur  ur  r Dựa trên blur, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  bl  lu  ur Tìm thấy từ bắt đầu với blur bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với blur :
blurbing  blurbist  blurrier  blurrily  blurring  blurters  blurting  blurbed  blurred  blurted  blurter  blurbs  blurry  blurts  blurb  blurs  blurt  blur  Từ tiếng Anh có chứa blur :
blurbing  blurbist  blurrier  blurrily  blurring  blurters  blurting  blurbed  blurred  blurted  blurter  blurbs  blurry  blurts  blurb  blurs  blurt  blur  doublure  Từ tiếng Anh kết thúc với blur :
blur 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của blur là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của blur bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của blur bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của blur. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như blur. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho blur cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của blur. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của blur: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa blur. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh blur trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của blur, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì blur thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng blur, từ tiếng Anh có chứa blur, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng blur.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

sociopath empathy democracy cynical anxiety paradox apathy bias imperialism hyperbole insidious onomatopoeia humility justice personification discrimination hubris innovation inflation ecosystem sublime semantics ignorant perception evolution enigma virtue ironic

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: 3s Là Gì – 3s Có Nghĩa Là Gì

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp