Bạn đang xem: Blitz là gì
The car was launched with a massive media/advertising blitz, involving newspapers, magazines, television and radio.
the situation in which both players have to make a lot of moves in a very short period at the end of a game of chess, before the time allowed is past
(in American football ) to run directly at the opposing quarterback in order to try and stop him throwing the ball
a short period of time during which a company, government, etc. makes a special effort in a particular area of business or economic activity:
However, although police blitzes may not stamp out the problem and may even move it elsewhere, they show the authorities” willingness to fight drug taking.
Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.
The truth of the matter is that the present capital investment ban means that blitzed cities are, in fact, receiving no priority whatsoever.
The poorer of the blitzed towns are assisted by equalisation grants which bring their resources up to the average in the country.
There is in the case of the blitzed cities, the special problem of the difficulty of obtaining suitable sites for development.
I speak as representing a city which has been completely “blitzed,” and there are others in the country in the same condition.
Xem thêm: Tsp Là Gì – Cách Quy đổi đơn Vị đo Lường Tsp
There have been many kinds of heroism in the “blitzed” towns on the part of young boys and young girls.
Where they have been “blitzed” there are no houses at all, and where they have been blighted the houses ought to be pulled down.
Thêm đặc tính hữu ích của Cambridge Dictionary vào trang mạng của bạn sử dụng tiện ích khung tìm kiếm miễn phí của chúng tôi.
Tìm kiếm ứng dụng từ điển của chúng tôi ngay hôm nay và chắc chắn rằng bạn không bao giờ trôi mất từ một lần nữa.
Phát triển Phát triển Từ điển API Tra cứu bằng cách nháy đúp chuột Các tiện ích tìm kiếm Dữ liệu cấp phép
Giới thiệu Giới thiệu Khả năng truy cập Cambridge English Cambridge University Press Quản lý Sự chấp thuận Bộ nhớ và Riêng tư Corpus Các điều khoản sử dụng
Xem thêm: Performance Là Gì – Nghĩa Của Từ Performance
{{/displayLoginPopup}} {{#notifications}} {{{message}}} {{#secondaryButtonUrl}} {{{secondaryButtonLabel}}} {{/secondaryButtonUrl}} {{#dismissable}} {{{closeMessage}}} {{/dismissable}} {{/notifications}}
Chuyên mục: Hỏi Đáp