Bạn đang xem: Blink là gì
blink
blink /bliɳk/ danh từ cái nháy mắt, cái chớp mắt ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ((cũng) ice blink) (nghĩa bóng) cái nhìn qua, cái nhìn thoángon the blink (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong tình trạng xấu, trong tình trạng rối loạn lộn xộn hấp hối, sắp chết say khướt, say bí tỉ nội động từ nháy mắt, chớp mắt chập chờn, lung linh, nhấp nháy (ánh sáng) bật đèn, nhấp nháy nhắm mắt lam ngơto blink at someone”s fault: nhắm mắt làm ngơ trước lỗi lầm của ai nội động từ nháy, chớp (mắt); bật (đèn) nhấp nháy nhắm mắt trước (vấn đề); tránh, lẩn tránhto blink the facts: không thấy sự thật, nhắm mắt trước sự thậtto blink the question: lẩn tránh vấn đề
nhấp nháynháyLĩnh vực: xây dựngánh băngtránhblink balustradetường lan canblink walltường không cửacursor blink ratetỷ suất du tiêu chớp
Xem thêm: Take Into Account Là Gì – Cách Sử Dụng Nó Như Thế Nào
blink
Từ điển Collocation
blink verb
ADV. hard He blinked hard and forced a smile. | rapidly
PREP. at She blinked at him, astonished. | in/with He blinked in surprise.
PHRASES blink away a tear, blink back tears She had to blink back her tears before she continued her story. | blink your eyes/your eyes blink
Từ điển WordNet
Xem thêm: Erc20 Là Gì – Những Loại Ví Erc20 Token An Toàn Nhất
Microsoft Computer Dictionary
vb. To flash on and off. Cursors, insertion points, menu choices, warning messages, and other displays on a computer screen that are intended to catch the eye are often made to blink. The rate of blinking in a graphical user interface can sometimes be controlled by the user.
English Synonym and Antonym Dictionary
blinks|blinked|blinkingsyn.: blink away blinking eye blink flash nictate nictation nictitate nictitation twinkle wink winking winkle
Chuyên mục: Hỏi Đáp