Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Bidding là gì

*
*
*

bidding

*

bidding /”bidiɳ/ danh từ sự đặt giá sự mời xự xướng bài (bài brit) mệnh lệnhto do someone”s bidding tuân lệnh ai; vâng lệnh ai
đấu thầubidding documents: tài liệu đấu thầubidding documents: hồ sơ đấu thầubidding documents: điều kiện đấu thầubidding period: thời kỳ đấu thầubidding requirements: các yêu cầu đấu thầuopen bidding: sự đấu thầu công khaiopen bidding: đấu thầu công khaisự mời thầuLĩnh vực: cơ khí & công trìnhsự đặt giáLĩnh vực: xây dựngsự đặt giá thầubidding documentsgiấy tờ để gọi thầubidding documentshồ sơ để gọi thầubidding documentsquảng cáo để gọi thầubidding procedurethủ tục gọi thầuđặt giá muaadvertised biddingsự gọi thầu công khaibidding blocknơi bán đấu giábidding contracthợp đồng đấu giábidding contractkhế ước bỏ thầubidding documentstài liệu đấu thầubidding invitationmời thầubidding ringvòng người đặt giábidding ringvòng người đấu thầubidding upnâng giá hỏi muacollusive biddingcuộc đấu thầu có dàn xếpcollusive biddingsự đấu thầu câu kếtcompetitive biddingphương thức gọi thầuconstruction bidding volumekhối lượng thầu công trình xây dựnginternational biddingđấu thầu quốc tếjob biddingsự đề xuất xin việc làmrun up the bidding (to…)trả giá lên (trong cuộc đấu giá) o sự đặt giá, sự đấu thầu

*

*

Xem thêm: Calligraphy Là Gì – Nhập Môn Calligraphy

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bidding

Từ điển WordNet

n.

n.

v.

make a serious effort to attain something

His campaign bid for the attention of the poor population

Xem thêm: Số Tài Khoản Tiếng Anh Là Gì, Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngân Hàng

English Synonym and Antonym Dictionary

bids|bidding|biddensyn.: ask command direct enjoin instruct invite order

Chuyên mục: Hỏi Đáp