Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Benefit là gì

*
*
*

benefit

*

benefit /”benifit/ danh từ lợi, lợi íchfor special benefit of: vì lợi ích riêng của;the book is of much benefit to me: quyển sách giúp ích tôi rất nhiều buổi biểu diễn; trận đấu (lấy tiền ủng hộ, tương tế) ((cũng) benifit night; benifit match) tiền trợ cấp, tiền tuấtdeath benefit: tiền trợ cấp ma chaymatermity benefit: tiền trợ cấp sinh đẻ phúc lợimedical benefit: phúc lợi về y tế (pháp lý) đặc quyền tài phán (không bị toà án thường xử, đối với cha cố…)to give somebody the benefit of the doubt vì còn nghi ngờ nên không buộc tội cho ai ngoại động từ giúp ích cho, làm lợi cho nội động từ được lợi, lợi dụngto benefit by something: lợi dụng cái gì
ích lợilãibenefit cost analysis: phân tích vốn lãicost benefit analysis: phân tích vốn lãilợi íchphúc lợifringe benefit: phúc lợi phụsickness benefit: phúc lợi bệnhquyền lợitiền lãiLĩnh vực: xây dựngtrợ cấpchild”s benefit: tiền trợ cấp trẻ concost benefit: trợ cấp chi phídisability benefit (UNJSPF): tiền trợ cấp tàn phếearly retirement benefit: tiền trợ cấp về hưu nonindividual benefit: trợ cấp cá nhânretirement benefit: tiền trợ cấp hưu bổngservice benefit: tiền trợ cấp dịch vụ (nghỉ việc vì mưa, mất điện)sickness benefit: trợ cấp bệnhsocial security benefit: trợ cấp bảo an xã hộiunemployment benefit: trợ cấp thấp nghiệpwidow”s benefit: tiền trợ cấp góa chồngwidower”s benefit: tiền trợ cấp góa vợbenefit building societyhội ái hữu xây dựngbenefit ratiochỉ số sinh lợiđặc quyền tài pháních lợilợi íchadditional benefit: lợi ích phụ (trong bảo hiểm nhân thân)additional benefit: lợi ích thêmbenefit in kind: lợi ích bằng hiện vậtbenefit of association: lợi ích kết hợpbenefit of execution: lợi ích của việc tranh luậnbenefit of insurance clause: điều khoản lợi ích của bảo hiểmbenefit principle: nguyên tắc thuế theo lợi íchbenefit taxation: đánh thuế lợi íchcorporate benefit: lợi ích công tyeconomic benefit: lợi ích kinh tếelective benefit: lợi ích có tính lựa chọnexternal benefit: lợi ích ngoại bộincremental benefit: lợi ích tăng thêmpecuniary benefit: lợi ích tiền bạcproduct benefit: lợi ích của sản phẩmside benefit: lợi ích phụ kèmsocial cost and benefit: phí tổn và lợi ích xã hộitotal benefit: tổng lợi íchvested benefit: lợi ích được thụ hưởngwithout benefit to/ of salvage: không được hưởng lợi ích của tài sản cứu đượclợi nhuậncost benefit analysis: phân tích chi phí lợi nhuậntiền lãitiền lờitiền trợ cấpfuneral benefit: tiền trợ cấp mai tángindustrial disablement benefit: tiền trợ cấp bệnh nghề nghiệpsickness benefit: tiền trợ cấp bệnh tật, ốm đau, nghỉ bệnhsupplementary benefit: tiền trợ cấp thất nghiệp bổ sungunemployment benefit: tiền trợ cấp thất nghiệpbenefit countrynước được lợibenefit countrynước thụ hưởngbenefit cubhội ái hữubenefit of argumentquyền biện luậnbenefit of argumentquyền nêu chứng cứbenefit of cessionquyền nhượng lạibenefit societyhội ái hữubenefit societyhội tương tếbenefit valuegiá trị được hưởng. cash benefittrợ cấp tiền mặtcost benefit analysisphân tích phí lãideath benefittiền bồi thường tử vongdeath benefittrợ cấp tử nạndefined benefit pension plankế hoạch định hạn phúc lợi hưu trídisability benefittrợ cấp tàn phếdisablement benefittrợ cấp mất sứcdo business to mutual benefit (to…)làm ăn hai bên cùng có lợieconomic benefithiệu ích kinh tế danh từ o lợi ích; phúc lợi; đặc quyền động từ o làm lợi cho

Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

BENEFIT

Quyền lợi bảo hiểm

Số tiền mà công ty bảo hiểm có nghĩa vụ trả hoặc sẽ trả cho người được hưởng và đã thu phí bảo hiểm.

*

Xem thêm: Tình Bạn Là Gì – Bạn Nói Gì Về Tình Bạn

*

*

benefit

Từ điển Collocation

benefit noun

1 advantage

ADJ. considerable, enormous, great, major, real, substantial This could bring real benefits for teachers. | maximum | additional The scheme has many additional benefits. | fringe (= extra things that an employer gives as well as wages) The fringe benefits include free health insurance. | mutual The different environmental groups could work together to their mutual benefit. | potential | long-term, short-term | economic, environmental, financial, health, social | tax

VERB + BENEFIT enjoy, have The motor industry will be one of the first to enjoy the benefits of the recovery. children who have the benefit of a stable home background | derive, gain, get, obtain, reap, receive The company derived substantial benefit from the deal. I reaped the benefits of all my early training. | bring, offer, provide The new factory will bring considerable benefits to the area. This deal will offer major benefits to industrialists and investors.

BENEFIT + VERB accrue the benefits that accrue from a good education

PREP. for sb”s ~ We shall do this for the benefit of the patients. | of ~ to This arrangement will be of great benefit to you both. | to sb”s ~ It will be to everyone”s benefit. | with/without the ~ of managing to work without the benefit of modern technology | ~ for the benefits for companies | ~ from the benefits from tourism | ~ of the benefit of a steady income | ~ to What are the benefits to investors?

2 money

ADJ. welfare | state | means-tested, universal One way to cut spending is to move from universal benefits?those paid to everyone regardless of need?to means-tested ones. | cash | child, housing, sickness, social security, unemployment

QUANT. amount, level

VERB + BENEFIT be eligible for, be entitled to, qualify for | claim You may be able to claim housing benefit. | draw, get, receive He receives unemployment benefit. | be dependent on | lose She is worried that if she takes on a job she will lose her benefits. | cut The government has cut unemployment benefit. | increase

BENEFIT + VERB be paid Benefit is paid monthly.

BENEFIT + NOUN benefits agency | office | payment | system

PREP. on ~ He”s on social security benefit.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Verify Là Gì – Nghĩa Của Từ Verify

English Synonym and Antonym Dictionary

benefits|benefited|benefitted|benefiting|benefittingant.: damage lose loss

Chuyên mục: Hỏi Đáp