Bạn đang xem: Bellow là gì
bellows
bellows /”belouz/ động từ kêu; rống (như bò) gầm vang (sấm, súng) danh từ số nhiều ống bể, ống thổia pair of bellows: bễ (lò rèn) ống gió (đàn đạp hơi) phần xếp (của máy ảnh) phổi
bễbellows pump: bơm bễbellows valve: van bễblacksmith”s bellows: bễ lò rènbody bellows: bễ của thân vanbệbễ thợ rènbễ thổi lòhộp xếpbalancing bellows: hộp xếp cân bằngbellows attachment: vành gắn hộp xếpbellows camera: máy ảnh gắn hộp xếpbellows covering: nắp hộp xếpbellows extension: độ giãn hộp xếpbellows frame: khung hộp xếpbellows gage: dưỡng đo kiểu hộp xếpbellows gage: calip kiểu hộp xếpbellows gauge: dưỡng đo kiểu hộp xếpbellows gauge: calip kiểu hộp xếpbellows pressure gauge: áp kế kiểu hộp xếpbellows seal: đệm kín kiểu hộp xếpbellows shutter: cửa sập hộp xếpbellows valve: van hộp xếpequalizing bellows: hộp xếp cân bằngexpansion bellows: hộp xếp giãn nởextension bellows: hộp xếp kéo dàipressure bellows: hộp xếp tạo áp suấtsquare bellows camera: máy ảnh hộp xếp vuôngtemperature sensing bellows: hộp xếp cảm (biến) nhiệt độtemperature sensing bellows: hộp xếp (cảm) biến nhiệt độống gióống thổibellows expansion piece: thiết bị bù kiểu ống thổiống thổi gióống xếpbellows joint: khớp ống xếpphaoLĩnh vực: cơ khí & công trìnháo xếpống quạt (gió)Lĩnh vực: xây dựngbễ (thổi lò)hộp góiair bellowsống giảm chấn độngbalancing bellowsxiphông cân bằngbellows expansion jointkhớp giãn ốngbellows pumpbơm xi phôngbellows sealđệm kín xi phôngbellows sealnêm tròn chận đầu trụcbellows sealsự đệm kín xifôngbellows valuevan cửa gióbellows valvevan hình chuôngbody bellowsbên của thân van danh từ số nhiều o (dầu khí) ống xếp Bộ phận nhạy cảm với áp suất của van khí nén đưa dầu lên. ống xếp thổi căng và nén làm cho bi chuyển động. o ống bễ; ống thổi o ống gió (đàn, đạp hơi) o phần xếp (của một số máy ảnh cho phép ống kính di động)
Xem thêm: Wc Là Gì – 11 Từ Viết Tắt Thường Gặp Nhất Wc
n.
a mechanical device that blows a strong current of air; used to make a fire burn more fiercely or to sound a musical instrument
Xem thêm: Gasp Là Gì – Gasp Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases
Oil and Gas Field Glossary
An expandable accordion-shaped device used to impart motion to a recording or controlling element within an instrument or to provide a flexible seal for pump shafts, etc. In gaslift technology, the bellows acts as the pressurized accumulator used to operate the valve.
English Synonym and Antonym Dictionary
bellows|bellowed|bellowingsyn.: roar shout yellant.: above
Chuyên mục: Hỏi Đáp