Bạn đang xem: Bear là gì

Mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm to bear a message mang một bức thư to bear traces of a bombardment mang dấu vết một cuộc ném bom the document bears no date tài liệu không đề ngày to bear in mind ghi nhớ; nhớ không quên
Chịu, chịu đựng to bear a part of the expenses chịu một phần các khoản chi I can”t bear that fellow tôi không chịu được cái thằng cha ấy
Sinh, sinh sản, sinh lợi to bear fruits ra quả, sinh quả to bear interest sinh lãi, có lãi to bear a child sinh con to be born in 1940 sinh năm 1940 to bear oneself cư xử, xử sự

Có hiệu lực, ăn thua this argument did not bear lý lẽ đó chẳng ăn thua gì; lý lẽ đó không có hiệu lực

Ở vào (vị trí nào…) this island bears N.E. of the harbour đảo đó ở về phía đông bắc hải cảng
Sinh, sinh sản, sinh lợi all these pear-trees bear very well những cây lê này sinh rất nhiều quả, những cây lê này rất sai quả
to bear away mang đi, cuốn đi, lôi đi to bear away the prize giật giải, đoạt giải, chiếm giải to be borne away by one”s enthusiasm để cho nhiệt tình lôi cuốn đi Đi xa, đi sang hướng khác

to bear down upon sà xuống, xông vào, chồm tới to bear down upon the enemy xông vào kẻ thù, đối thủ

to bear off tách ra xa không cho tới gần Mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt to bear off the prize đoạt giải, giật giải, chiếm giải (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu)
to bear on (upon) có liên quan tới, quy vào all the evidence bears on the same point tất cả chứng cớ đều quy vào một điểm Tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống===== if you bear too hard on the point of your pencil, it may break nếu anh ấn đầu bút chì, nó có thể gãy
to bear out xác nhận, xác minh statements are borne out by these documents lời tuyên bố đã được những tài liệu này xác minh

Xem thêm: Flutter Là Gì – Giới Thiệu Về Flutter

to bear up chống đỡ (vật gì) Ủng hộ (ai) Có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng to be the man to bear up against misfortunes là người có đủ nghị lực chịu đựng được những nỗi bất hạnh (hàng hải) tránh (gió ngược) to bear up for đổi hướng để tránh gió
to bring pressure to bear on sb gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai ột thuyền; hơn một ngựa; hơn một xe… (trong những cuộc đua thuyền, ngựa, xe đạp…)
to be a bear for punishment chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ
to sell the bear”s skin before one has caught the bear bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên

to take a bear by the tooth liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết
chịu bear a loss > (to…) chịu lỗ bear a loss > (to…) chịu tổn thất bear joint responsibility > (to…) chịu trách nhiệm liên đới bear the legal liability > (to…) chịu trách nhiệm luật pháp

đầu cơ giá xuống bear campaign chiến dịch đầu cơ giá xuống bear market thị trường đầu cơ giá xuống bear position vị thế đầu cơ giá xuống bear raid cuộc đầu cơ giá xuống bear spread chiến lược tản khai (để) đầu cơ giá xuống bear squeeze thúc ép người đầu cơ giá xuống bear tack chiến dịch đầu cơ giá xuống bear trap bẫy đầu cơ giá xuống covered bear người đầu cơ giá xuống có bảo chứng
người đầu cơ giá xuống bear squeeze thúc ép người đầu cơ giá xuống covered bear người đầu cơ giá xuống có bảo chứng

verb buck , carry , convey , deliver , ferry , fetch , lug , move , pack , take , tote , transfer , transport , cherish , entertain , exhibit , harbor , have , hold , hold up , maintain , possess , shoulder , sustain , uphold , weigh upon , abide , admit , allow , brook , encounter , experience , permit , put up with , stomach , suffer , tolerate , undergo , be delivered of , beget , breed , bring forth , create , develop , engender , form , fructify , generate , invent , make , parturitate , produce , propagate , provide , reproduce , yield , support , nourish , nurse , display , acquit , behave , comport , demean , deport , do , quit , accept , go , stand , swallow , withstand , give , press , push , head , set out , strike out
phrasal verb appertain , concern , pertain , refer , relate , attest , authenticate , back , corroborate , evidence , justify , substantiate , testify , validate , verify , warrant , confirm , demonstrate , endorse , establish , show

Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ – Điện tử | Xây dựng

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Xem thêm: Blue moon là gì, liệu có mang lại điềm báo tai họa?

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan

Chuyên mục: Hỏi Đáp