Căn cứ air base căn cứ không quâ military base căn cứ quân sự base of operation căn cứ tác chiến

Bạn đang xem: Based là gì

(hoá học) Bazơ to be off one”s base (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) mất trí to get to first base (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
cơ sở, nền, đáy, cơ số base of point cơ sở tại một điểm base of cone đáy của hình nón base of logarithm cơ số của (toán logic )a base of triangle đáy tam giác countable base cơ sở đếm được difference base cơ sở sai phân equivalent base cơ sở tương đương neighbourhood base (giải tích ) cơ sở lân cận proper base (giải tích ) cơ sở riêng

chất nền

Giải thích EN: The main substance in a solution of crude oil that remains after distillation.

Giải thích VN: Chất cơ bản trong dung dịch của dầu thô, nó vẫn không bị thay đổi sau khi chưng cất.

Xem thêm: Letter Head Là Gì – Company Letterhead Là Gì

chân cột

Giải thích EN: The lower part of a column or pier, thicker than the shaft and resting on a plinth or pedestal. .

Giải thích VN: Phần phía dưới của cột hoặc trụ, to và dày hơn phần trục và nằm trên một bệ hoặc đế.

welded steel base chân cột bằng thép hàn
nền, chân tường

Giải thích EN: The lowermost part of a wall or other building member.

Giải thích VN: Phần nền của một bức tường hoặc một bộ phận của tòa nhà, công trình.

bazơ (tranzito) base contact tiếp điểm bazơ (tranzito) transistor base circuit mạch bazơ tranzito
chuẩn base adjustment sự định vị chuẩn base circle vòng chuẩn base course sự chuẩn bị base energy điện năng chuẩn base level mặt chuẩn base line đường chuẩn base line đường chuẩn (đạo hàng) base line mặt chuẩn trắc địa base mark mốc đo chuẩn base of measurement chuẩn đo base plane mặt chuẩn base point điểm chuẩn base-measuring bar mia chuẩn character base line đường chuẩn của ký tự dimensional base chuẩn (của) kích thước geodetic base mặt chuẩn trắc địa normative base cơ sở tiêu chuẩn survey base line mặt chuẩn nối survey base line mặt chuẩn tiếp giáp surveying base line mặt chuẩn nối surveying base line mặt chuẩn tiếp giáp tool base clearance góc sau chuẩn của dao cắt
cực
kiềm check base cơ sở kiểm nghiệm check base đường gốc kiểm tra total base number tổng giá trị kiềm
nền đường asphalt base course nền đường bê tông atfan asphalt concrete base nền đường bê tông atfan cement-concrete base (course) nền (đường) bêtông ximăng concrete base nền (đường) bêtông crushed stone base course nền (đường) đá dăm gravel road base nền đường rải sỏi macadam base nền (đường) đá dăm macadam base nền đường bằng đá dăm rigid base nền đường cứng rigid road base nền đường cứng slag and crushed-stone base course nền (đường) xỉ đá dăm slag base course nền (đường) xỉ soil-cement base (course) nền (đường) đất-ximăng stone-packing base course nền (đường) đá hộc telford base nền (đường) đá hộc
nền
nền (băng ghi âm)

Xem thêm: Remediation Là Gì – Remediation Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

nền tảng knowledge base nền tảng kiến thức Trusted Computing Base (TCB) nền tảng tính toán tin cậy

Chuyên mục: Hỏi Đáp