English – VietnameseVietnamese – EnglishVietnam-English-VietnamEnglish-Vietnam-EnglishEnglish – Vietnamese 2VietnameseEnglish-Vietnam TechnicalVietnam-English TechnicalEnglish-Vietnam BusinessVietnam-English BusinessEe-Vi-En TechnicalVietnam-English PetroOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtEnglish MedicalEnglish Vietnamese MedicalEn-Vi Medication TabletsJapanese – VietnameseVietnamese – JapaneseJapanese – Vietnamese (NAME)Japanese – EnglishEnglish – JapaneseJapanese – English – JapaneseNhật Hán ViệtJapanese DaijirinCHINESE – VIETNAM (Simplified)VIETNAM – CHINESE (Simplified)CHINESE – VIETNAM (Traditional)VIETNAM – CHINESE (Traditional)CHINESE – ENGLISHENGLISH – CHINESEHÁN – VIETNAMKOREAN – VIETNAMVIETNAM – KOREANKOREAN – ENGLISHENGLISH – KOREANFRENCH – VIETNAMVIETNAM – FRENCHFRE ENG FRELarousse MultidicoENGLISH – THAILANDTHAILAND – ENGLISHVIETNAM – THAILANDTHAILAND – VIETNAM RUSSIAN – VIETNAMVIETNAM – RUSSIANRUSSIAN – ENGLISHENGLISH – RUSSIANGERMAN – VIETNAMVIETNAM – GERMANCZECH – VIETNANORWAY – VIETNAMITALIAN – VIETNAMSPAINSH – VIETNAMVIETNAMESE – SPAINSHPORTUGUESE – VIETNAMLanguage Translation

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)

*

báo chí

*

noun

*

Newspapers and magazines, periodicals, press, fourth estate công tác báo chí management of the press quyền tự do báo chí freedom of the press câu lạc bộ báo chí press club khu vực báo chí (trong toà án..) press-gallery giới báo chí địa phương / toàn quốc the local/national press được báo chí ca ngợi / bị báo chí chỉ trích to be given a good/bad press vua báo chí press baron triệu tập một cuộc họp báo newspapers and magazines; press; fourth estate Công tác báo chí Management of the press Câu lạc bộ báo chí Press club Khu vực báo chí (trong toà án ) Press-gallery Giới báo chí địa phương / toàn quốc The local/national press Được báo chí ca ngợi To be given a good press; To get/have a good press Bị báo chí chỉ trích To be given a bad press; To get/have a bad press Giới báo chí Press; newspaperdom Triệu tập một cuộc họp báo To call a press conference Người phát ngôn báo chí Press officer Người chụp ảnh cho báo chí Press photographer Ra một thông cáo báo chí To issue a press release Bịt miệng báo chí To gag/muzzle/strangle the press

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}