Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cânbalance of forcescán cân lực lượngbalance of power(chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nướcbalance of paymentscán cân thanh toánbalance of tradecán cân mậu dịchto keep one”s balancegiữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnhto lose one”s balancemất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối tríto be off one”s balancengã (vì mất thăng bằng); bối rối

Bạn đang xem: Balance là gì

cái cân; sự cân bằng; quả lắc đồng hồ; đối trọng: (toán kinh tế )cán cân thanh toándynamic balance cân động lựcspring balance cân lò xostatic balance cân tĩnh họctorsion balance (vật lý ) cân xoắn
bản quyết toánbalance of an accountbản quyết toán công bằngdraw (thebalance-sheet)lập bản quyết toán
đối trọngback balancecân đối trọngbalance armthanh đối trọngbalance bobquả đối trọngbalance leverđòn đối trọngbalance weightquả đối trọngbalance weightscác đối trọngbalance-weight leverđòn (bẩy) có đối trọngblade balance weightđối trọng lá cánh quạtcounter balanceđối trọng cân bằngcounter balance momentmômen (của) đối trọngcounter-balance levertay đòn đối trọng
làm cân bằngbalance statically and dynamicallylàm cân bằng tĩnh và độngline-balance converterbộ làm cân bằng
sự cân bằngactive balancesự cân bằng chủ độngaerodynamic balancesự cân bằng khí độngair balancesự cân bằng không khíamplitude balancesự cân bằng biên độbalance at restsự cân bằng tĩnhbelt balancesự cân bằng băng tảibridge balancesự cân bằng cầucarrier balancesự cân bằng sóng mangchemical balancesự cân bằng hóa họcchromatic balancesự cân bằng màu sắccoarse balancesự cân bằng thô (cầu)color balancesự cân bằng màucolour balancesự cân bằng màuecological balancesự cân bằng sinh tháienergy balancesự cân bằng năng lượngexergy balancesự cân bằng exergyfoto color balancesự cân bằng màugas balancesự cân bằng khígrey balancesự cân bằng màu xámgrinding wheel balancesự cân bằng bánh màiheat balancesự cân bằng nhiệthorn balancesự cân bằng tay đònhydrostatic balancesự cân bằng thủy tĩnhland use balancesự cân bằng sử dụng đấtline balancesự cân bằng đường dâymass balancesự cân bằng khối lượngmigration balancesự cân bằng di dânmomentum balancesự cân bằng động lượngparallel balancesự cân bằng ngangphysical balancesự cân bằng vật lýplastic balancesự cân bằng dẻopressure balancesự cân bằng áp suấtradiation balancesự cân bằng bức xạshaft balancesự cân bằng của trụcstanding balancesự cân bằng tĩnhstatic balancesự cấn bằng tĩnhsystem balancesự cân bằng hệ thống (thoát nước)temperature balancesự cân bằng nhiệttemperature balancesự cân bằng nhiệt độthermal balancesự cân bằng nhiệttotal heat balancesự cân bằng nhiệt tổngvoltage balancesự cân bằng điện ápwater balancesự cân bằng nướcwhite balancesự cân bằng màu trắngwhite balancesự cân bằng trắngwind tunnel balancesự cân bằng khí độngwind tunnel balancesự cân bằng ống thổi gió
thăng bằngbalance levelống thăng bằngbalance staticthăng bằng tĩnhbalance supportgiá thăng bằngover-balancemất thăng bằngstatic balancethăng bằng tĩnh

Xem thêm: Sme Là Gì – Doanh Nghiệp

thiết bị cân
trạng thái cân bằngsystem balancetrạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)

Kinh tế

bảng cân đốiall-purpose balance sheetbảng cân đối tài sản thông dụngbalance duesố tiền còn thiếu (của bảng cân đối)balance of claims and liabilitiesbảng cân đối tài khoảnbalance of social productbảng cân đối sản phẩm xã hộibalance sheetbảng cân đối kế toánbalance sheetbảng cân đối tài sảnbalance sheet of bank accountbảng cân đối tài khoản ngân hànggeneral balance of accountsbảng cân đối chung các tài khoảnlist of balancebảng cân đối thu chioff balance sheet financingtài trợ ngoại bảng cân đốipost closing trial balancebảng cân đối thử cuối cùngtrial balancebảng cân đối kiểm tratrial balance after closingbảng cân đối kiểm tra sau khi kết toántrial balance before closingbảng cân đối kiểm tra trước khi kết toántrial balance of balancesbảng cân đối kiểm tra các số dưtrial balance of totalsbảng cân đối kiểm tra tổng cộng
cân bằngallotment balancecân bằng phân phốibalance between imports and exportscân bằng xuất nhập khẩubalance between income and expenditurecân bằng thu chibalance budget multipliersố nhân ngân sách cân bằngbalance chartbiểu đồ cân bằngbalance financetài chánh cân bằngbalance methodphương pháp cân bằngbalance of national economycân bằng kinh tế quốc dânbalance of naturecân bằng tự nhiênbalance of powersự cân bằng quyền lựcbalance of supply and demandcân bằng cung cầubalance of transactionsự cân bằng giao dịchbalance of uncertainlycân bằng không xác địnhbalance pressureáp suất cân bằngbalance tankthùng cân bằngbudgetary balance sheetbảng cân bằng ngân sáchcommodity balancecân bằng hàng hóaecological balancecân bằng sinh tháiequilibrium of balance of paymentscân bằng thu chi quốc tếequilibrium of balance of paymentssự cân bằng thu chi quốc tếexternal balancecân bằng đối ngoạiin balancethu chi cân bằnginternal balancesự cân bằng đối nộimethod of material balancephương pháp cân bằng vật liệumilk balance tankthùng cân bằng sữasupply-demand balancecân bằng cung cầuungeared balance sheetbảng tổng kết tài sản rất cân bằngungeared balance sheetbảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)

Xem thêm: Exposure Là Gì – Cách Phân Biệt Expose Và Exposure

sai ngạchactual balancesai ngạch thực tếaverage balancesai ngạch bình quânclosing balancesai ngạch chung kếbalancesai ngạch tịnbalance of tradesai ngạch mậu dịch tịnh

Chuyên mục: Hỏi Đáp