Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

baffle

*

baffle /”bæfl/ danh từ sự cản trở, sự trở ngại (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng ngoại động từ làm trở ngại làm hỏng, làm thất bạito baffle a plan: làm thất bại một kế hoạch làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướngbaffling winds: gió đổi hướng luôn luôn
bộ làm lệchbộ tiêu âmspherical baffle: bộ tiêu âm hình cầubức chắnlàm đổi hướngngănair baffle plate: tấm vách ngăn không khíavalanche baffle: sự ngăn tuyết lởbaffle beam: dầm ngănbaffle board: vách ngănbaffle brick: gạch xây vách ngănbaffle plate: màng ngănbaffle plate: tấm ngăn bụibaffle plate: bản ngănbaffle plate: vách ngănbaffle sheet: vách ngănby-pass baffle: van ngăn lỗ phun phụcross baffle: van ngăn chữ thậpimpingement baffle: màng ngăn va đậplongitudinal baffle: màng ngăn dọcngưỡng hắt nướcmàn chắn cộng hưởngmàng ngănimpingement baffle: màng ngăn va đậplongitudinal baffle: màng ngăn dọctấm chắnarc baffle: tấm chắn hồ quangbaffle (plate): tấm chắn (giảm dòng chảy)baffle collector: bộ gom có tấm chắntấm chắn giótấm ngănbaffle plate: tấm ngăn bụitường ngănvách ngănair baffle plate: tấm vách ngăn không khíbaffle brick: gạch xây vách ngănvan điều tiếtvan đổi hướnggas baffle: van đổi hướng khíwater baffle: van đổi hướng nướcLĩnh vực: xây dựngbộ cản âmbộ chuyển hướngbừngrào ngăn, tấm chắnGiải thích EN: A barrier or obstruction; specific uses include: an artificial obstruction for checking or deflecting light flow.Giải thích VN: Hàng rào ngăn để kiểm tra huặc tấm chắn làm lệnh hướng ánh sáng (tia lửa).thiết bị tiêu năngLĩnh vực: y họclá sáchLĩnh vực: điện tử & viễn thôngngưỡng phân dòngLĩnh vực: cơ khí & công trìnhmố giảm sứcvách chắn gióLĩnh vực: điện lạnhvách cách âmacoustic bafflebộ tiêu âmair baffle platenắp bảo vệavalanche bafflesự cản khối lởavalanche baffle walltường bảo vệ chống sụt lởbaffle (acoustic)bộ tiêu âmbaffle beamdầm chebaffle boardđường ngangbaffle boardtấm chắnbaffle disc flow meterlưu lượng kế kiểu đĩa chắnbaffle disc flow metermáy đo lưu lượng kiểu đĩa chắnbaffle disk flow meterlưu lượng kế kiểu đĩa chắnbaffle disk flow metermáy đo lưu lượng kiểu đĩa chắnbaffle holelỗ nắp phôi mẫubaffle markdấu phôi mẫubaffle paintsơn nguỵ trangbaffle paintsơn ngụy trangbaffle paintingsơn nguỵ trangbaffle piertrụ tiêu năngbaffle platetấm đệm danh từ o sự cản trở, sự trở ngại o (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn o (kỹ thuật) van đổi hướng § angle iron baffles : tấm chắn bằng thép góc § by pass baffle : van ngăn lỗ phun phụ § cross baffle : van ngăn chữ thập § impingement baffle : màng ngăn và đập § shutt off baffle : van vách đứng; van đóng § baffle collar : đầu ống nối ống thép nhỏ và dài, thót lại ở bên trong dùng để nối hai đầu ống lót trong qúa trình trám xi măng. § baffle-plate : (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn ngoại động từ o đổi hướng, đổi dòng o làm trở ngại o làm hỏng, làm thất bại

Từ điển chuyên ngành Môi trường

Baffle: A flat board or plate, deflector, guide, or similar device constructed or placed in flowing water or slurry systems to cause more uniform flow velocities to absorb energy and to divert, guide, or agitate liquids.

Bạn đang xem: Baffle là gì

Báp: Một tấm hay diã phẳng, bộ làm lệch, thiết bị chỉnh hướng hoặc tương tự được gắn hay đặt trong các hệ thống dòng chảy của nước hoặc bùn than để làm tốc độ dòng chảy đồng nhất hơn, nhằm hấp thụ năng lượng và chuyển hướng hoặc định hướng chất lỏng.

Xem thêm: assault là gì

*

*

*

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

baffle

Từ điển WordNet

n.

Xem thêm: Vinhomes Golden River

v.

English Synonym and Antonym Dictionary

baffles|baffled|bafflingsyn.: bewilder confound mystify perplex puzzle

Chuyên mục: Hỏi Đáp