Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Award là gì

*
*
*

award

*

award /ə”wɔ:d/ danh từ phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo… quyết định ban cho) sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo… sự trừng phạt, hình phạt (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo… quyết định bắt phải chịu) ngoại động từ tặng, tặng thưởng, trao tặngto award somebody a gold medal: tặng ai huy chương vàng quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo…)
ban chocấpchoaward damages (to …): phán quyết cho hưởng tiền bồi thường thiệt hạihọc bổngphán định chophán quyết trọng tàidomestic arbitral award: phán quyết trọng tài trong nướcenforceable award: phán quyết trọng tài có thể buộc thi hànhphần thưởnglong service award: phần thưởng thâm niênquyết định cho thầuquyết định của (tòa án) trọng tàiquyết định trao choquyết thầuaward a stated time (to …): quyết thầu vào thời gian đã địnhaward at tender opening (to …): quyết thầu tại hiện trườngaward meeting: cuộc họp quyết thầulist of award: danh sách quyết thầusự phán quyếtsự quyết định cho thầusự thưởngthuận choannouncement of the awardsự tuyên bố phán quyếtarbitration awardphán quyết trọng tàiaward a contract (to …)ký một hợp đồngaward and punishmentthưởng phạtaward enforceable at lawphán quyết có thể cưỡng chế thi hành theo pháp luậtaward of contractsự ký hợp đồngbinding awardquyết định có tính bó buộc của trọng tàicontent of the awardnội dung phán quyết của trọng tàicontract award datengày ký kết hợp đồngentry of judgment on an awardphán quyết tòa án thừa nhận quyết định của trọng tàiexecution of the awardsự thi hành phán quyết (của tòa)filing of the awardsự gởi đơn thỉnh cầu trọng tàifinal awardquyết định chung cuộc. finality of the awardtính chung cuộc của quyết định trọng tàiinterim awardquyết định lâm thời của trọng tàisalvage awardbản phán quyết cứu nạnstay enforcement of the awardhoãn thi hành phán quyết của trọng tài

Từ điển chuyên ngành Thể thao: Điền kinh

Award

Giải thưởng

*

Xem thêm: Bán Căn Hộ R3 Royal City – Mua Chung Cư Royal City R3 Đáng Sống Nhất Hà Nội

*

*

award

Từ điển Collocation

award noun

1 prize that sb gets for doing sth well

ADJ. annual | national | coveted, highest, major, prestigious, special, top | bravery, design, literary, man of the match, etc. His goalkeeping won him the man of the match award.

VERB + AWARD give sb, hand out, make (sb), present (sb with) The award was made for his work in cancer research. | carry off, earn (sb), get, receive, win Stephen”s quick thinking has earned him a bravery award. | accept

AWARD + VERB go to sb The best director award went to Sam Mendes for ‘American Beauty’.

AWARD + NOUN ceremony, scheme

PREP. ~ for the award for best actor | ~ from to receive an award from the Queen

2 money given to sb

ADJ. compensatory, discretionary, mandatory | pay The union is unhappy with this year”s pay award. | damages, libel

VERB + AWARD get, receive | make The judge has the power to make discretionary awards.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Shimmer Là Gì – Shimmer Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt

English Synonym and Antonym Dictionary

awards|awarded|awardingsyn.: gift grant medal prize reward trophy

Chuyên mục: Hỏi Đáp