Bạn đang xem: Available là gì
available
available /ə”veiləbl/ tính từ sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng đượcby all available means: bằng mọi phương tiện sẵn cóavailable finds: vốn sẵn có để dùng có thể kiếm được, có thể mua đượcthis book is not available: quyển sách này không thể mua được (không thể kiếm đâu ra được) có hiệu lực, có giá trịticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày
có đượccó giá trịavailable application: ứng dụng có giá trịavailable discharge: lưu lượng có giá trịcó íchavailable head: cột áp có íchavailable head: cột nước có íchavailable power: lực có íchcó thể kiếm đượcđạt đượcdưavailable device table (ADT): bàn thiết bị dưdùng đượcavailable data: số liệu dùng đượcavailable output: công suất dùng đượcavailable output: điện lượng dùng đượckhả dụngavailable capacity: dung lượng khả dụngavailable choice: sự lựa chọn khả dụngavailable file space: không gian tập tin khả dụngavailable frame count: sự đếm khung khả dụngavailable light: độ sáng khả dụngavailable machine time: thời gian máy khả dụngavailable memory: bộ nhớ khả dụngavailable page queue: hàng trang khả dụngavailable page queue: hàng đợi trang khả dụngavailable point: điểm khả dụngavailable power: công suất khả dụngavailable state: tình trạng khả dụngavailable state: trạng thái khả dụngavailable unit queue: hàng đợi đơn vị khả dụnglanding distance available: khoảng cách hạ cánh khả dụngmachine available time: thời gian khả dụng máytakeoff distance available: khoảng cất cánh khả dụngsẵn cóavailable area: khu vực sẵn cóavailable bit rate (ABR): tốc độ bít sẵn cóavailable time: thời gian sẵn cóavailable ton: năng suất lạnh sẵn cóLĩnh vực: toán & tincó thể sử dụngsẵn sàng để dùngLĩnh vực: điệnhàng có sẵnavailable (an)sẵn dùngavailable accuracyđộ chính xác có sẵnavailable bit ratetốc độ truyền hiện cóavailable capacitydung lượng sẵn sàngavailable energynăng lực có sẵnavailable flowdòng tin cậyavailable headcột nước làm việcavailable headcột nước thựccó hiệu lựcbe available on day of …: có hiệu lực trong ngày …có sẵnavailable seat mile: số dặm chỗ ngồi có sẵnbe available from stock: có sẵn hàng giao ngaycost of goods available for sale: phí tổn hàng có sẵn để bángoods available for sale: hàng có sẵn để bánshipment by first available vessel: chở bằng chiếc (tàu) đầu tiên có sẵnsubject to shipping space available: tùy thuộc vào khoang trống có sẵncó thể có đượccó thể cung cấphữu hiệuavailable power: công suất hữu hiệukhả cungkhả dụngavailable asset: tài sản khả dụngavailable balance: số dư khả dụngavailable earnings: lợi nhuận khả dụngavailable earnings: lợi nhuận khả dụng (lợi nhuận sau khi trừ mọi chi phí)available funds: vốn khả dụngavailable income: thu nhập khả dụngavailable labour time: thời gian lao động khả dụngavailable money-capital: vốn tiền tệ khả dụngavailable profit: lợi nhuận khả dụngavailable quantity: lượng khả dụngavailable reserves of foreign exchange: dự trữ ngoại hối khả dụngavailable resources: tài nguyên khả dụngavailable balancetồn quỹ sẵn cóavailable creditkhoản vay sẵn cóavailable fundsvốn sẵn cóavailable inventoryhàng trữ kho có thể phân phốiavailable meanscác phương tiện sẵn cóavailable quantitylượng hiện cóbest availabletốt nhất có thể đượcbest time availablecó được thời gian quảng cáo tốt nhấtcommercial availablecó thể mua được trên thị trườngcommodities available for exporthàng hóa để xuất khẩudata not availablekhông có số liệu (thống kê). not availablekhông có hàng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): availability, available, unavailable
Xem thêm: Ngày Quân đội Nhân Dân Việt Nam 22/12 Là Ngày Gì
Xem thêm: Ngày 20/10 Là Ngày Gì – Có ý Nghĩa Như Thế Nào
available
Từ điển Collocation
available adj.
1 that you can get, buy, use, etc.
VERBS be | become | make sth The product will now be made available throughout the market.
ADV. easily, freely, readily | widely
PREP. for Grants should be available for all students. | from Details are available from the above address. | to This information is freely available to anyone wishing to see it.
PHRASES available for hire/sale
2 free to be seen, talked to, etc.
VERBS be | become She is in a meeting at present, but I will let you know as soon as she becomes available.
PHRASES not available for comment The chairman was not available for comment.
Từ điển WordNet
adj.
obtainable or accessible and ready for use or service
kept a fire extinguisher available
Chuyên mục: Hỏi Đáp