( số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cụclocal authorities are the foundation of national administrative machinechính quyền địa phương là nền tảng của bộ máy hành chính quốc gia

Bạn đang xem: Authority là gì

Người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện (về một môn nào)an authority on phoneticschuyên gia về ngữ âm
Tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin, căn cứwhat is his authority?anh ta căn cứ vào đâu?to do something on one”s own authoritytự ý làm gì, tự cho phép làm gìon (from) good authoritytheo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
nhà chức tráchport authoritynhà chức trách cảngrelevant authority (the…)nhà chức trách có thẩm quyền

Xem thêm: Karma Là Gì – Góc Tò Mò Giải đáp

thẩm quyềnauthority to signthẩm quyền kýrelevant authority (the…)nhà chức trách có thẩm quyềntelex for authority to paygởi điện báo cho cơ quan thẩm quyền chi trả
uy quyềnadvice of authority to paygiấy báo ủy quyền thanh toánagent without authorityngười đại lý chưa được ủy quyềnauthority to acceptthư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)authority to drawủy quyền rút tiềnauthority to drawủy quyền viết (hối phiếu)authority to negotiateủy quyền chiết khấuauthority to payủy quyền trả tiềnauthority to purchaseủy quyền muaauthority to signthư ủy quyền kýauthority to transferthư ủy quyền chuyển nhượngnote of authoritygiấy ủy quyềnspending authoritysự ủy quyền chi tiêu tài chánh
ủy quyềnadvice of authority to paygiấy báo ủy quyền thanh toánagent without authorityngười đại lý chưa được ủy quyềnauthority to acceptthư ủy quyền nhận trả (hối phiếu)authority to drawủy quyền rút tiềnauthority to drawủy quyền viết (hối phiếu)authority to negotiateủy quyền chiết khấuauthority to payủy quyền trả tiềnauthority to purchaseủy quyền muaauthority to signthư ủy quyền kýauthority to transferthư ủy quyền chuyển nhượngnote of authoritygiấy ủy quyềnspending authoritysự ủy quyền chi tiêu tài chánh

Xem thêm: Tham Số Là Gì – Tham Số Lập Trình Máy Tính

nounascendancy , authorization , beef * , charge , clout * , command , credit , domination , dominion , edge , esteem , force , goods * , government , guts * , influence , juice * , jump , jurisdiction , leg up , license , mastery , might , might and main , permission , permit , pizzazz * , pow , powerhouse , prerogative , prestige , punch , right , ropes , rule , say , say-so , steam , strength , strong arm , stuff * , supremacy , sway , upper hand * , warrant , weight , what it takes , whip hand , word , zap * , arbiter , aristocrat , bible , big cheese * , big shot * , big wig , boss , brains , brass * , buff * , ceo , city hall * , connoisseur , czar , egghead * , establishment * , exec , executive , expert , feds , front office * , governor , guru , ivory dome , judge , kingfish , kingpin , law * , power elite , pro , professional , professor , pundit , scholar , specialist , textbook * , top brass , top dog , top hand , upstairs , veteran , virtuoso , whiz , wizard , control , power , sovereignty , official , mandate , ace , adept , dab hand , master , past master , proficient , absolutism , apostolicity , ascendency , autarchy , autocracy , bailiwick , carte blanche , competence , credibility , despot , despotism , devolution , dictum , dogma , domain , fiat , fiefdom , hegemony , importance , ipse dixit , justification , mart, orthodoxy , parish , paternalism , potence , precedent , realm , regent , reliability , sanction , sayso , say so , scepter , source , totalitarianism , trustworthiness. associated word: purview , tyrant , ukase , warranty

Chuyên mục: Hỏi Đáp