Bạn đang xem: Attend là gì
1 Tiếng Anh 1.1 Cách phát âm 1.2 Ngoại động từ 1.2.1 Chia động từ 1.3 Nội động từ 1.3.1 Chia động từ 1.4 Tham khảo
Ngoại động từ
attend ngoại động từ /ə.ˈtɛnd/
Dự, có mặt. to attend a meeting — dự một cuộc họp Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. to attend a patient — chăm sóc người bệnh Đi theo, đi kèm, theo hầu, hộ tống. to attend somebody to the air-port — đi theo ai ra sân bay success attends hard work — thành công kèm theo sự làm thienmaonline.vnệc tích cực; làm thienmaonline.vnệc tích cực đem lại sự thành công Chia động từ
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to attend Phân từ hiện tại attending Phân từ quá khứ attended Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attend attend hoặc attendest¹ attends hoặc attendeth¹ attend attend attend Quá khứ attended attended hoặc attendedst¹ attended attended attended attended Tương lai will/shall² attend will/shall attend hoặc wilt/shalt¹ attend will/shall attend will/shall attend will/shall attend will/shall attend Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attend attend hoặc attendest¹ attend attend attend attend Quá khứ attended attended attended attended attended attended Tương lai were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — attend — let’s attend attend —
Xem thêm: Trang Thiết Bị Y Tế Là Gì – Tìm Hiểu Những Điều Cần Biết Về Thiết Bị Y
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
attend nội động từ /ə.ˈtɛnd/
(+ at) Dự, có mặt. to attend at a meeting — có mặt tại buổi họp (Thường) + to) chú trọng, chăm lo. to attend to one”s work — chú trọng đến công thienmaonline.vnệc của mình to attend to the education of one”s children — chăm lo đến thienmaonline.vnệc giáo dục con cái (+ on, upon) Chăm sóc, phục vụ, phục dịch. to attend on (upon) someone — chăm sóc ai Chia động từ
attend
Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to attend Phân từ hiện tại attending Phân từ quá khứ attended Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attend attend hoặc attendest¹ attends hoặc attendeth¹ attend attend attend Quá khứ attended attended hoặc attendedst¹ attended attended attended attended Tương lai will/shall² attend will/shall attend hoặc wilt/shalt¹ attend will/shall attend will/shall attend will/shall attend will/shall attend Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại attend attend hoặc attendest¹ attend attend attend attend Quá khứ attended attended attended attended attended attended Tương lai were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend were to attend hoặc should attend Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại — attend — let’s attend attend —
Cách chia động từ cổ. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng thienmaonline.vnệt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://thienmaonline.vn/w/index.php?title=attend&oldid=1797763”
Xem thêm: Phân Biệt Chức Năng, Quyền Hạn Giữa Sales Executive Là Gì
Thể loại: Mục từ tiếng AnhNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhNội động từ
Chuyên mục: Hỏi Đáp