Bạn đang xem: Assume là gì
assume
assume /ə”sju:m/ ngoại động từ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)his illness assumes a very grave character: bệnh của anh ta có vẻ nặngto assume the name of: mang tên là, lấy tên là làm ra vẻ, giả bộto assume a look of innocence: làm ra vẻ ngây thơto assume airs: lên mặt, lên râu, làm ra vẻ ta đây cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng), thừa nhậnlet”s assume that this is true: chúng ta hãy cho điều này là đúng nắm lấy, chiếm lấyto assume power: nắm chính quyền đảm đương, gánh vác, nhận vào mìnhto assume responsibility: gánh vác một trách nhiệmto assume measures áp dụng những biện phápto assume the offensive (quân sự) chuyển sang thế tấn công
cho rằnggiả địnhgiả sửgiả thiếtto assumegiả thiếtđảm đươnggánh vácgiả địnhassume jurisdictionthụ lý vụ ánassume no responsibility forkhông nhận trách nhiệm về…assume no riskkhông chịu bất kỳ rủi ro nàovote assumebỏ phiếu thông qua một số tiền
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
ASSUME
Nhận (tái bảo hiểm)
Xem thêm: Malwarebytes Là Gì – Sử Dụng Phần Mềm Malwarebytes Anti
assume
Từ điển Collocation
assume verb
ADV. automatically, naturally I automatically assumed that you knew about this. | reasonably, safely I think we can safely assume that this situation will continue.
VERB + ASSUME can, might | tend to | be fair to, be reasonable to, be safe to It is reasonable to assume that the economy will continue to improve. | be a mistake to, be wrong to | be easy to It”s all too easy to assume that people know what they are doing.
PHRASES let us assume Let us assume for a moment that the plan succeeds.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Lan đột Biến Là Gì – Thế Nào Là Hoa Lan đột Biến
English Synonym and Antonym Dictionary
assumes|assumed|assumingsyn.: adopt believe presume put on suppose suspect think understandant.: conclude
Chuyên mục: Hỏi Đáp