Osbsorn Drugs » Giải Đáp Câu Hỏi » Associate là gì ? Tìm hiểu kỹ nghĩa của từ “associate”

Associate là gì ? Giải nghĩa từ “associate” theo nhiều ngữ cảnh khác nhau vô cùng chi tiết, hướng dẫn cách dùng từ và gợi ý các từ liên quan đến associate.

Bạn đang xem: Associate là gì

Associate là gì

Associate là gì ?

Associate là gì ? Đây là một động từ trong tiếng anh, có nghĩa là kết hợp, hợp tác, liên kết lại với nhau. Thông thường, trong công việc sẽ là mối liên kết hai bên cùng có lợi. Hay trong các mối quan hệ thì associate được hiểu là những người bạn thân thiết, có sự hợp tác chặt chẽ…

Có thể nói, associate thể hiện sự liên kết về mặt công việc hoặc tình cảm của con người. Với mối quan hệ tốt đẹp sẽ mang đến cho cá nhân, tổ chức nhiều lợi ích khác nhau. Mang đến kết quả ưng ý cho cả hai bên, tạo nên mối quan hệ bền vững. 

Associate được mang những ý nghĩa gì ?

Bạn có thể bắt gặp từ vựng tiếng anh này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ở trong mỗi trường hợp associate lại mang một nghĩa riêng. Do đó, bạn phải phân biệt rõ ràng để không bị sử dụng nhầm lẫn như: 

Tính từ 

Kết giao, kết hợp liên hợp; liên đớiHội liên hiệpSố liên đớiPhó tổng biên tập

Danh từ

Bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minhHội viên thông tin, viện sĩ thông tấn Vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác

Ngoại động từ 

Kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng táccho ai cùng cộng tác trong công việc kinh doanhLiên tưởng (những ý nghĩ)dự vào, cùng cộng tác vào

Nội động từ

Kết giao, kết bạn với, giao thiệp vớiHợp sức; liên hợp lại

Chuyên ngành

Liên kết, kết hợp, liên đới, liên hợpliên kết ghép

Các từ liên quan đến associate trong tiếng Annh

Sau khi hiểu được ý nghĩa của từ associate, bạn có thể vận dụng từ vựng trong nhiều hoàn cảnh giao tiếp khác nhau. Tuy nhiên, nếu không muốn bị trùng lặp từ quá nhiều lần thì bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa như:

assistant , auxiliary , branch , buddy , chum , clubber , cohort , collaborator , consort , cooperator , co-worker , crony , fellow , friend , accessory , accomplice , affiliate , aid , ally , helper , joiner , kissing cousin , mate , offshoot , one of the folks , pal , pard, partner , peer , companion , compatriot , comrade , confederate , ….

Xem thêm: Chromium Là Gì – Chromium Và Chrome Khác Nhau Như Thế Nào

Cách sử dụng associate trong tiếng Anh

Bạn có thể áp dụng từ vựng associate vào nhiều câu hội thoại như:

Having partial status or privileges: an associate member of the club Following or accompanying; concomitantJoined with another or others and having equal or nearly equal status: an associate editor.

Xem thêm: Fancy Là Gì

Hy vọng qua những chia sẻ ở trên, các bạn đã hiểu associate là gì. Chúc bạn vận dụng tốt nhất từ vựng trong mọi hoàn cảnh giao tiếp.

Chuyên mục: Hỏi Đáp