Nghe phát âm

Bạn đang xem: Arrange là gì

Nghe phát âm
1 /ə”reinʤ/ 2 Thông dụng 2.1 Ngoại động từ 2.1.1 Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn 2.1.2 Thu xếp; chuẩn bị 2.1.3 Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau…) 2.1.4 Cải biên, soạn lại 2.1.5 (toán học) chỉnh hợp 2.1.6 (kỹ thuật) lắp ráp 2.1.7 (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề 2.2 Nội động từ 2.2.1 Thu xếp; chuẩn bị 2.2.2 Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận 2.2.3 (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề 2.3 Hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Toán & tin 3.1.1 sắp xếp 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 giá đặt 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 bố trí 3.3.2 chỉnh hợp 3.3.3 lắp ráp 3.3.4 sắp đặt 3.3.5 sắp xếp 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /ə”reinʤ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn arrange in alphabetical ordersắp xếp theo thứ tự abcto arrange a roomsửa soạn căn phòngto arrange one”s hairchải (vuốt) tóc cho gọn gàng tề chỉnh Thu xếp; chuẩn bị to arrange a meetingthu xếp cuộc gặp gỡto arrange a marriagethu xếp việc cưới xin Dàn xếp, hoà giải (một cuộc cãi nhau…) Cải biên, soạn lại to arrange a piece of musiccải biên một bản nhạcto arrange a play for broadcastingsoạn lại một vở kịch để phát thanh (toán học) chỉnh hợp (kỹ thuật) lắp ráp (quân sự) sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề

Nội động từ

Thu xếp; chuẩn bị to arrange to come earlythu xếp để đến sớm Dàn xếp, đồng ý, thoả thuận to arrange with somebody about somethingdàn xếp với ai vấn đề gì; đồng ý với ai cái gì (quân sự) đứng thành hàng ngũ chỉnh tề

Hình thái từ

V-ed: arranged

Chuyên ngành

Toán & tin

sắp xếp

Cơ khí & công trình

giá đặt

Kỹ thuật chung

bố trí chỉnh hợp lắp ráp sắp đặt sắp xếp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb align , array , class , classify , clear the decks , dispose , file , fix up , form , group , line up , methodize , organize , police , police up , position , put in good shape , put in order , put to rights , range , rank , regulate , sort , spruce , spruce up , systematize , tidy , whip into shape , adapt , adjust , agree to , blueprint , chart , come to terms , compromise , concert , construct , contrive , decide , design , determine , devise , direct , draft , establish , frame * , get act together , get ready , hammer out a deal , harmonize , iron out * , lay out , make a connection , make ready , manage , map out , negotiate , prepare , project , promote , provide , pull a wire , pull things together , quarterback , resolve , schedule , scheme , set stage , settle , shape up , tailor , work out , work out a deal , instrument , orchestrate , score , deploy , marshal , order , blend , coordinate , integrate , synthesize , unify , conclude , fix , set , dispose of , aline , alphabetize , catalog , catalogue , categorize , codify , collate , collocate , compartmentalize , concinnate , correlate , edit , improvise , mobilize , plan , prearrange , predetermine , premeditate , seriate , tabulate

Từ trái nghĩa

verb confuse , derange , disarrange , disorder , disorganize , disperse , disturb , mix up , scatter , not plan

Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan

Neaten
, làm cho ngăn nắp, Từ đồng nghĩa : verb, arrange , clean , clear the decks * , fix up , groom , order , put in good…

Xem thêm: Protocols Là Gì – Khái Niệm Về Giao Thức Mạng

Set up
đặt, đặt, thiết lập, ráp, điều chỉnh, lắp ghép, Từ đồng
Vt
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, encroach, encroach upon a frontier, encroach upon

Thuộc thể loại

Xem thêm: 084 Là Mạng Gì – đầu Sim Số đẹp 084 Của Mạng Nào

Cơ khí & công trình, Kỹ thuật chung, Tham khảo chung, Thông dụng, Toán & tin, Từ điển oxford, Từ điển đồng nghĩa tiếng anh,

Chuyên mục: Hỏi Đáp