Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Armature là gì

*
*
*

Xem thêm: Các triệu chứng do rối loạn lo âu là gì

armature

*

armature /”ɑ:mətjuə/ danh từ (quân sự) áo giáp (quân sự) vỏ sắt (kỹ thuật) cốt, lõi (điện học) phản ứngneutral armature: phần ứng trung hoàpolarized armature: phần ứng phân cựcunipolar armature: phần ứng đơn cực (sinh vật học) giáp, vỏ giáp

Xem thêm: Pit Là Gì – định Nghĩa, Ví Dụ, Giải Thích

cái phípcốt théplõiarmature core: lõi ứng điệnarmature head: đầu lõi từarmature shaft: trục lõicoreless armature: phần cứng không lõiopen coil armature: lõi cuộn dây hởphần ứng điệnGiải thích VN: Phần quay trong máy phát điện hoặc động cơ điện một chiều.armature reaction: phản ứng phần ứng điệnarmature testing apparatus: máy thử nghiệm phần ứng điệnarmature testing apparatus: máy thử phần ứng điệnarmature winding: cuộn dây phần ứng điệnmagneto armature: phần ứng điện của ma-nhê-tôthiết bịvỏ cápLĩnh vực: điện lạnhbản cực cốtLĩnh vực: toán & tincốt (động cơ, kế điện)phần ứng diệnLĩnh vực: xây dựngphần ứngGiải thích EN: The structural iron bars used to frame tracery or to reinforce building features such as slender columns or hanging canopies.?.Giải thích VN: Các cấu trúc thanh kim loại được sử dụng để dựng họa tiết hình mảng, khối hoặc để gia cố các chi tiết của tòa nhà như các cột nhỏ hay các mái treo.AC armature relay: rơle phần ứng ACarmature contact: tiếp điểm phần ứngarmature grove: rãnh phần ứngarmature head: đầu phần ứngarmature reactance: điện kháng phần ứngarmature reaction: phản ứng phần ứngarmature reaction: phản ứng phần ứng điệnarmature reaction: phản ứng (của) phần ứngarmature resistance: điện trở phần ứngarmature shaft: trục (lõi) phần ứngarmature testing apparatus: máy thử nghiệm phần ứng điệnarmature testing apparatus: máy thử phần ứng điệnarmature winding: dây quấn phần ứngarmature winding: cuộn dây phần ứng điệnarmature winding: kiểu quấn dây phần ứngaxial armature: phần ứng hướng trụcbalanced armature: phần ứng đinh tâmbalanced armature: phần ứng định tâmbar armature: phần ứng hình thanhcage armature: phần ứng lồngclosed coil armature: phần ứng cuộn dây kínclosed slot armature: phần ứng khe kínclosed-coil armature: phần ứng cuộn dây đóngcylindrical armature: phần ứng hình trụcdisc armature: phần ứng hình đĩadisc-type armature: phần ứng hình đĩadisk armature: phần ứng hình đĩadouble-wound armature: phần ứng quấn képdrum armature: phần ứng hình tangdrum armature: phần ứng hình trốngfixed armature: phần ứng cố địnhinverse-induced armature: phần ứng cảm ứng ngượclaminated armature: phần ứng nhiều lớplaminated armature: phần ứng ghép lámagneto armature: phần ứng điện của ma-nhê-tômotor armature: phần ứng của động cơmutipolar armature: phần ứng nhiều cựcneutral armature: phần ứng trung hòaopen coil armature: phần ứng cuộn dây mởpivoted armature: phần ứng có chốt xoayprinted-wiring armature: phần ứng dây inrelay armature: phần ứng rơlerevolving armature: phần ứng xoayrevolving armature: phần ứng có chốt xoayrevolving armature: phần ứng quayring armature: phần ứng quấn vòngring armature: phần ứng hình vòngrotary armature: phần ứng quayrotating armature: phần ứng quayshort circuit armature: phần ứng ngắn mạchshort-circuited armature: phần ứng ngắn mạchslotted armature: phần ứng có kheslotted armature: phần ứng xẻ kheslotted armature: phần ứng xẻ rãnhspider-type armature: phần ứng kiểu càng nhệnsquirrel-cage armature: phần ứng kiểu lồng sócstator armature: phần ứng statothree-phase armature winding: cuộn dây ba pha phần ứngthree-phase current armature: phần ứng dòng ba phatoothed ring armature: phần ứng hình vòng vó răngtwo circuit armature: phần ứng hai mạchwire wound armature: phần ứng có quấn dâywire-wound armature: phần ứng quấn dây dẫnLĩnh vực: ô tôphần ứng (máy điện)Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhphần ứng máy điệnAC armature relayrơle ACarmature contacttiếp điểm độngarmature oscillatorbộ dao động Arm-strongarmature varnishsơn vecni bộ ứng điệnarmature windingcuộn dây ứng điệnaxial armaturephần cứng dọc trục danh từ o (kỹ thuật) cốt, lõi Cuộn dây: trong đó dòng điện được đưa vào một máy phát hoặc tạo nên một mômen xoắn trong động cơ điện. o (điện học) phần ứng § neutral armature : phần ứng trung hoà § polarized armature : phần ứng phân cực § unipolar armature : phần ứng đơn cực o (sinh vật học) giáp, vỏ giáp

Chuyên mục: Hỏi Đáp