Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt

alert

*

alert /ə”lə:t/
tính từ tỉnh táo, cảnh giác linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát danh từ sự báo động, sự báo nguyto put on the alert: đặt trong tình trạng báo động sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không sự cảnh giác, sự đề phòngto be on the alert: cảnh giác đề phòng

*

 báo nguy

*

 tín hiệu báo độngLĩnh vực: toán & tin

*

 sự báo độngcombined alert: sự báo động kết hợpgeneric alert: sự báo động chung

*

 sự báo lỗi

*

 sự cảnh giácalert box

*

 hộp báo độngalert box

*

 hộp cảnh báoalert condition

*

 điều kiện báo độngalert condition

*

 điều kiện báo lỗialert condition

*

 tình trạng báo lỗialert control session

*

 phiên điều khiển sự cốalert description

*

 sự mô tả báo độngalert focal point

*

 tiêu điểm báo độngalert focal point

*

 trung tâm điểm báo độngalert information

*

 thông tin tín hiệualert table

*

 bảng báo độngalert table

*

 bảng sự cốalert type

*

 kiểu báo độngalert type

*

 kiểu báo lỗicombined alert

*

 lời báo động kết hợpgeneric alert

*

 sự cảnh báo chungvirus alert

*

 báo có virusvirus alert

*

 báo virusvoice alert (system)

*

 hệ thống báo bằng giọng nói

Xem thêm: qui vive, alerting, alarm, warning signal, alarum, alarm, awake(p), alive(p), awake(p)

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

alert

Từ điển Collocation

alert adj.

VERBS be, look, seem | become | remain, stay | keep sb The machine should help to keep the pilot alert.

ADV. very | fully | immediately, instantly, suddenly There was a noise outside and he was suddenly alert. | always, constantly | mentally He was as mentally alert as a man half his age.

PREP. to Climbers need to be alert to possible dangers.

Từ điển WordNet

n.

condition of heightened watchfulness or preparation for action; qui vive

bombers were put on alert during the crisis

a warning serves to make you more alert to danger; alertingan automatic signal (usually a sound) warning of danger; alarm, warning signal, alarum

v.

Bạn đang xem: Alert là gì

Xem thêm: Erp Là Gì – Phần Mềm

Xem thêm: Scada Là Gì – Phân Biệt Scada Với Plc Và Iot

warn or arouse to a sense of danger or call to a state of preparedness; alarm

The empty house alarmed him

We alerted the new neighbors to the high rate of burglaries

adj.

very attentive or observant

an alert and responsive baby is a joy

caught by a couple of alert cops

alert enough to spot the opportunity when it came

constantly alert and vigilant, like a sentinel on duty

mentally responsive

an alert mind

not unconscious; especially having become conscious; awake(p)

the patient is now awake and alert

(usually followed by `to”) showing acute awareness; mentally perceptive; alive(p), awake(p)

alert to the problems

alive to what is going on

awake to the dangers of her situation

was now awake to the reality of his predicament

Microsoft Computer Dictionary

n. 1. In many operating systems with GUIs (graphical user interfaces), an audible or visual alarm that signals an error or represents a warning of some sort. See also alert box. 2. In programming, an asynchronous notification sent by one thread to another. The alert interrupts the recipient thread at defined points in its execution and causes it to execute an asynchronous procedure call. See also asynchronous procedure call, thread (definition 1).

English Synonym and Antonym Dictionary

alerts|alerted|alerting
syn.: attentive lively nimble on the job prompt ready watchful dull slow torpid

Chuyên mục: Hỏi Đáp