alert
alert /ə”lə:t/
tính từ tỉnh táo, cảnh giác linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát danh từ sự báo động, sự báo nguyto put on the alert: đặt trong tình trạng báo động sự báo động phòng không; thời gian báo động phòng không sự cảnh giác, sự đề phòngto be on the alert: cảnh giác đề phòng
báo nguy
tín hiệu báo độngLĩnh vực: toán & tin
sự báo độngcombined alert: sự báo động kết hợpgeneric alert: sự báo động chung
sự báo lỗi
sự cảnh giácalert box
hộp báo độngalert box
hộp cảnh báoalert condition
điều kiện báo độngalert condition
điều kiện báo lỗialert condition
tình trạng báo lỗialert control session
phiên điều khiển sự cốalert description
sự mô tả báo độngalert focal point
tiêu điểm báo độngalert focal point
trung tâm điểm báo độngalert information
thông tin tín hiệualert table
bảng báo độngalert table
bảng sự cốalert type
kiểu báo độngalert type
kiểu báo lỗicombined alert
lời báo động kết hợpgeneric alert
sự cảnh báo chungvirus alert
báo có virusvirus alert
báo virusvoice alert (system)
hệ thống báo bằng giọng nói
Xem thêm: qui vive, alerting, alarm, warning signal, alarum, alarm, awake(p), alive(p), awake(p)
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
alert
Từ điển Collocation
alert adj.
VERBS be, look, seem | become | remain, stay | keep sb The machine should help to keep the pilot alert.
ADV. very | fully | immediately, instantly, suddenly There was a noise outside and he was suddenly alert. | always, constantly | mentally He was as mentally alert as a man half his age.
PREP. to Climbers need to be alert to possible dangers.
Từ điển WordNet
n.
condition of heightened watchfulness or preparation for action; qui vive
bombers were put on alert during the crisis
a warning serves to make you more alert to danger; alertingan automatic signal (usually a sound) warning of danger; alarm, warning signal, alarum
v.
Bạn đang xem: Alert là gì
Xem thêm: Erp Là Gì – Phần Mềm
Xem thêm: Scada Là Gì – Phân Biệt Scada Với Plc Và Iot
warn or arouse to a sense of danger or call to a state of preparedness; alarm
The empty house alarmed him
We alerted the new neighbors to the high rate of burglaries
adj.
very attentive or observant
an alert and responsive baby is a joy
caught by a couple of alert cops
alert enough to spot the opportunity when it came
constantly alert and vigilant, like a sentinel on duty
mentally responsive
an alert mind
not unconscious; especially having become conscious; awake(p)
the patient is now awake and alert
(usually followed by `to”) showing acute awareness; mentally perceptive; alive(p), awake(p)
alert to the problems
alive to what is going on
awake to the dangers of her situation
was now awake to the reality of his predicament
Microsoft Computer Dictionary
n. 1. In many operating systems with GUIs (graphical user interfaces), an audible or visual alarm that signals an error or represents a warning of some sort. See also alert box. 2. In programming, an asynchronous notification sent by one thread to another. The alert interrupts the recipient thread at defined points in its execution and causes it to execute an asynchronous procedure call. See also asynchronous procedure call, thread (definition 1).
English Synonym and Antonym Dictionary
alerts|alerted|alerting
syn.: attentive lively nimble on the job prompt ready watchful dull slow torpid
Chuyên mục: Hỏi Đáp