Bạn đang xem: Agitation là gì
agitation
agitation /,ædʤi”teiʃn/ danh từ sự lay động, sự rung động, sự làm rung chuyển sự khích động, sự xúc động, sự bối rối sự suy đi tính lại, sự suy nghĩ lung (một vấn đề gì); sự thảo luận sự khích động quần chúng, sự gây phiến động
khuấy trộnagitation device: thiết bị khuấy trộnagitation tank: bể khuấy trộnair agitation: khuấy trộn không khíair agitation: sự khuấy trộn không khíair agitation zone: vùng khuấy trộn không khícompressed air agitation: khuấy trộn bằng khí nénsự khuấyair agitation: sự khuấy trộn không khístirring agitation: sự khuấy đụcsự trộnLĩnh vực: điện lạnhchuyển động (hỗn độn)Lĩnh vực: xây dựngsự nhàoBrownian agitationkhuấy động Brownagitation cupcốc trộn (sơn)thermal agitationchuyển động nhiệtthermal agitationchuyển động nhiệt (hỗn độn)thermal agitationsự chuyển động nhiệt (hỗn độn)sự đảo trộnair (jet) agitation: sự đảo trộn bằng không khíslow agitation: sự đảo trộn từ từvigorous agitation: sự đảo trộn mạnh danh từ o sự khuấy, sự trộn
Xem thêm: định Dạng Văn Bản Là Gì, Nêu Mục đích Của Việc định
agitation
Từ điển Collocation
agitation noun
1 worry/excitement
ADJ. acute, considerable, extreme, great
VERB + AGITATION show trying not to show her agitation | conceal, hide He could not hide his agitation.
PREP. in sb”s ~ He knocked his glass over in his agitation. | with ~ She was wriggling on the seat with agitation.
PHRASES a feeling/state of agitation
2 public protest
ADJ. growing | mass, popular, public | political
VERB + AGITATION engage in, turn to The organization is turning to political agitation in order to achieve its aims. | stir up
PREP. ~ against There has been mass agitation against the president. | ~ for There is growing agitation for reform of local government.
Từ điển WordNet
n.
a mental state of extreme emotional disturbancethe feeling of being agitated; not calmthe act of agitating something; causing it to move around (usually vigorously)
Xem thêm: Cách Sửa Lỗi Spelling And Grammar Check Is Complete, Cách Tắt Kiểm Tra Chính Tả Trong Word
English Synonym and Antonym Dictionary
agitationssyn.: excitement ferment fermentation hullabaloo tempestuousness turmoil unrest upheaval
Chuyên mục: Hỏi Đáp