Thông dụng
Danh từ
Sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ thành tựu Sự thăng tiến, sự thăng quan tiến chức Sự tăng giá Tiền đặt trước, tiền trả trước (số nhiều) lời tán tỉnh to make advances to a pretty girltheo tán tỉnh một cô gái đẹp
(điện học) sự sớm pha
Ngoại động từ
Đưa lên, đưa ra phía trước Đề xuất, đưa ra to advance an opinionđưa ra một ý kiến Đề bạt, thăng chức (cho ai) Làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học…) Thúc đẩy (sự việc…) Tăng, tăng lên to advance a pricetăng giá Trả trước, đặt trước to advance a sum of moneyđặt trước (ứng trước) một số tiền
Nội động từ
Tiến lên, tiến tới, tiến bộ to advance in one”s studiestiến bộ trong học tậpto advance in the worldđang lên, đang tiến bộ Tăng, tăng lên to advance in pricegiá tăng lên
Tính từ
advance partynhóm đi trước, nhóm tiền trạmadvance bookingsự đăng ký trước để giữ chỗadvance copyấn bản đưa cho tác giả trước khi xuất bản
Cấu trúc từ
in advance trước, sớmto pay in advancetrả tiền trước in advance of trước, đi trướcMarx”s ideas were in advance of his ageNhững tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người
hình thái từ
V_ed : advanced V_ing : advancing
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Sự tiến, độ sớm
Cơ khí & công trình
độ sớm sự tiến tới sự vượt tiến trước trả trước tạm ứng
Hóa học & vật liệu
tiến lên vượt lên
Ô tô
góc đánh lửa sớm sớm
Xây dựng
khoản t ứng sự dải khấu sự tiến bộ tiền tạm ứng
Điện
đẩy (chổi điện) sự sớm (pha)
Điện tử & viễn thông
tiền tiền trước tiền ứng trước
Kỹ thuật chung
cho vay tiền đánh lửa sớm advance ignitionsự đánh lửa sớmadvance mechanism, vacuumđánh lửa sớm bằng chân khôngautomatic spark advanceđánh lửa sớm tự độngspark advancesự đánh lửa sớmspark-advancebộ đánh lửa sớmthe ignition needs more advancecần đánh lửa sớm hơnvacuum advance (mechanismor unit)sự đánh lửa sớm chân không sự đào lò tiến sự đi trước sự sớm sự sớm pha sự tăng lên sự tiến advance of the spindlesự tiến của trục sự tiến lên
Giải thích EN: To move forward or along some route or path; specific uses include:to cause some event to occur at an earlier time..
Giải thích VN: Chuyển động về phía trước hoặc dọc theo một con đường hay lộ trình; nghĩa thông dụng: làm cho một sự việc xảy ra sớm hơn.
trước advance bookingsự đặt (hàng) trướcadvance booking charterhợp đồng đăng ký vé trướcadvance boreholelỗ khoan trướcadvance chargethanh toán trướcadvance copybản sao trướcadvance depositvật đặt, gửi tiền trướcadvance freightcước ứng trướcadvance informationthông tin đi trướcadvance notificationsự khai báo trướcadvance notificationsự thông báo trướcadvance paymentsự trả trướcadvance potentialthế vị trướcadvance publicationsự công bố trướcadvance publicationsự xuất bản trướcadvance purchase excursion fare (APEX)giá vé đi máy bay mua trướcblock section in advancephân khu đóng đường phía trướcFreight, Advancecước ứng trướcsalary advancetiền trả trước (cho) lương bổngthanks advancecảm ơn trước vượt qua
Kinh tế
cải tiến nâng (giá) nâng cao (kỹ thuật) sự nâng cao (giá cả) sự tăng sự ứng trước advance of royaltiessự ứng trước tiền nhuận bút tăng advance-decline (A-D)tăng giá tăng giá tiền trả trước advance remittancesự gửi tiền trả trước qua bưu điện trả trước advance free of interesttiền lãi không trả trướcadvance money on securitytiền bảo chứng trả trướcadvance premiumphí bảo hiểm trả trướcadvance primitivescác khoản trả trước ban đầuadvance refundingsự hoàn trả trướcadvance remittancesự gửi tiền trả trước qua bưu điệncash in advancetiền mặt trả trướcfreight paid in advancevận phí đã trả trướcmoney paid in advancetiền trả trướcpaid in advanceđã trả trướcpayable in advancephải trả trướcpayment in advancesự trả trước tiền hàng ứng trước (tiền cọc…)
Địa chất
tiến độ, sự tiến lên, sự dịch chuyển
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective beforehand , earlier , early , first , foremost , forward , in front , in the forefront , in the lead , leading , previously , prior , antecedent , anterior , precedent , preceding , previous , accelerated , advanced , deep , metastatic , precocious , senior , superior , tramontane , ultramontane , upward noun advancement , headway , impetus , motion , progress , progression , amelioration , betterment , boost , break * , breakthrough , buildup , development , enrichment , furtherance , gain , go-ahead * , growth , increase , promotion , rise , step , up , upgrade , upping , accommodation , allowance , bite * , credit , deposit , down payment , floater , front money * , hike , loan , prepayment , retainer , rise * , score , stake , take * , touch * , march , increment , jump , raise , approach , overture , aggrandizement , anabasis , ante , appreciation , augmentation , elevation , encroachment , enhancement , escalation , evolution , exacerbation , gradation , graduation , incursion , infringement , inroad , offer , preferment , proffer , proposal , quantum jump , quantum leap , tender , trespass verb accelerate , achieve , bring forward , come forward , conquer , continue ahead , continue on , dispatch , drive , elevate , forge ahead , gain ground , get ahead , get green light , get there , get with it , go ahead , go forth , go forward , go great guns , go places , go to town , hasten , launch , make headway , make the scene , march , move on , move onward , move up , press on , proceed , progress , promote , propel , push ahead , push on , quicken , send forward , skyrocket * , speed , step forward , storm , adduce , allege , ballyhoo , beat the drum for , benefit , boost , cite , encourage , foster , further , get ink for , hype * , introduce , lay forward , make a pitch for , offer , plug * , present , proffer , puff * , push , put forward , put on the map , serve , set forth , splash , spot , submit , suggest , throw spotlight on , urge , furnish , lend , loan , pay , provide , break the bank , develop , enlarge , get fat , get rich , grade , grow , hit pay dirt , hit the jackpot * , improve , magnify , make a killing , make out * , multiply , pan out * , prefer , prosper , raise , strike gold , strike it rich , thrive , up , upgrade , uplift , get along , move , pose , propound , forward , jump , ascend , climb , mount
Từ trái nghĩa
adjective after , behind noun halt , hesitation , recession , stop , withdrawal , block , failure , impediment , stagnation , decline , deterioration , retreat , retrogradation , retrogression verb back down , halt , hesitate , recede , retreat , retrogress , stop , turn , withdraw , yield , decrease , take back
Chuyên mục: Hỏi Đáp