* ngoại động từ
– ngắm nhìn một cách vui thích
– khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
=I forgot to admire her baby+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta
– say mê, mê
=to admire a woman+ mê một người đàn bà
– (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
=I should admire to know+ tôi khao khát được biết

Bạn đang xem: Admire là gì

chiêm ngưỡng ; coi trọng ; cũng ngưỡng mộ ; du ngoạn ; hâm mô ; hâm mô ̣ ; hâm mộ ; hâm ; khao ; khâm phục ; kính trọng ; ngưỡng mộ sự ; ngưỡng mộ ; nỉ ; rất khâm phục sự ; rất ngưỡng mộ ; rất trọng ; say mê ; thán phục ; thích ; tỏ ra ngưỡng mộ ; ái mộ ; đọc kinh koran và rất ngưỡng mộ ; đội tranh cử ;

chiêm ngưỡng ; coi trọng ; cũng ngưỡng mộ ; du ngoạn ; hâm mô ; hâm mô ̣ ; hâm mộ ; hâm ; khao ; khâm phục ; kính trọng ; ngưỡng mộ sự ; ngưỡng mộ ; nỉ ; rất khâm phục sự ; rất ngưỡng mộ ; rất trọng ; say mê ; thán phục ; thích ; tỏ ra ngưỡng mộ ; ái mộ ; đội tranh cử ;
* danh từ
– tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
– tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời

* tính từ
– đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
=an admirable spirit+ tinh thần đáng phục
– tuyệt diệu, tuyệt vời
=admirable achievements+ những thành tích tuyệt vời
=Admiraable Crichton+ người lắm tài

* danh từ
– đô đốc
=admiral of the fleet+ thượng tướng hải quân
=vice admiral+ trung tướng hải quân
=rear admiral+ thiếu tướng hải quân
– người chỉ huy hạm đội
– người chỉ huy đoàn tàu đánh cá
– tàu rồng, kỳ hạm (tàu chở thuỷ sư đô đốc)
– (động vật học) bướm giáp

Xem thêm: Mbti Là Gì – 16 Nhóm Tính Cách

* danh từ
– sự ngắm nhìn một cách vui thích
– sự khâm phục, sự thán phục, sự cảm phục, sự hâm mộ, sự ngưỡng mộ; sự ca tụng
– người được khâm phục, người được hâm mộ, người được ca tụng; vật được hâm mô, vật được ca tụng
– (ngôn ngữ học) sự cảm thán
=note of admiration+ dấu than
– (từ cổ,nghĩa cổ) sự lấy làm lạ; sự ngạc nhiên

* ngoại động từ
– ngắm nhìn một cách vui thích
– khâm phục, ((thông tục)) thán phục, cảm phục; hâm mộ, ngưỡng mộ; khen ngợi, ca tụng
=I forgot to admire her baby+ tôi quên không khen cháu bé con bà ta
– say mê, mê
=to admire a woman+ mê một người đàn bà
– (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ao ước, khao khát (làm gì)
=I should admire to know+ tôi khao khát được biết

* danh từ
– người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng
– người say mê (một người đàn bà)

* danh từ
– tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
– tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Xem thêm: Dương Tính Là Gì – Xét Nghiệm Hiv âm Tính Có ý Nghĩa Gì

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Chuyên mục: Hỏi Đáp