Sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị business administration school trường quản trị kinh doanh
Sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ) administration of the oath sự làm lễ tuyên thệ
quản trị address administration quản trị địa chỉ Administration Directory Management Domain (ADDMD) Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD administration domain name tên vùng quản trị administration port cổng quản trị computer aided administration (CCA) sự quản trị bằng máy tính data administration language (DAL) ngôn ngữ quản trị dữ liệu free space administration sự quản trị vùng tự do global administration sự quản trị toàn bộ local address administration quản trị địa chỉ cục bộ local administration sự quản trị cục bộ local administration sự quản trị vùng network administration sự quản trị mạng office administration software phần mềm quản trị văn phòng telecommunication administration sự quản trị viễn thông universal administration sự quản trị đa năng universal administration sự quản trị phổ dụng
sự quản trị computer aided administration (CCA) sự quản trị bằng máy tính free space administration sự quản trị vùng tự do global administration sự quản trị toàn bộ local administration sự quản trị cục bộ local administration sự quản trị vùng network administration sự quản trị mạng telecommunication administration sự quản trị viễn thông universal administration sự quản trị đa năng universal administration sự quản trị phổ dụng
Kỹ thuật chung
cục
quản lý address administration quản lý địa chỉ address administration sự quản lý địa chỉ administration and management expenses chi phí quản lý hành chính Administration Centre (AC) Trung tâm quản lý Hành chính administration cost chi phí quản lý Administration Directory Management Domain (ADDMD) Vùng Quản Lý Thư Mục Quản Trị-ADDMD administration expense chi phí quản lý administration expense budget dự toán chi phí quản lý Administration Management Domain (ADMD) miền quản lý hành chính Administration Management Domain (ADMD) Vùng Quản Lý Hành Chính-ADMD administration of the Fund (UNJSPF) sự quản lý quỹ lương bổng CAA (computer-aided administration) sự quản lý bằng máy tính co-administration cùng quản lý construction administration sự quản lý thi công environmental administration sự quản lý môi trường Federal Aviation Administration (FAA) cục quản lý hàng không liên bang General Services Administration (GSA) quản lý các dịch vụ thông dụng global address administration quản lý địa chỉ toàn cục Maintenance Administration Panel (MAP) panen quản lý bảo dưỡng Maintenance, Administration and Operations (MAO) bảo dưỡng quản lý và khai thác Message Administration Service Element (MASE) thành phần dịch vụ quản lý tin báo National Aeronautics and space administration (NASA) Cơ quan quản lý hàng không và vũ trụ quốc gia (Mỹ) National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA) quản lý khí quyển và đại dương quốc gia National Telecommunication and Information Administration (NTIA) Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia network administration sự quản lý mạng Number Portability Administration Centre (NPAC) trung tâm quản lý di động mã số Operations, Administration and Maintenance (OA&M) khai thác, quản lý và bảo dưỡng Operations, Administration and Maintenance (OAM) khai thác, quản lý và bảo dưỡng Operations, Administration and Maintenance Centre (OAMC) trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng Operations, Administration, Maintenance, and Provisioning (OAM&P) khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng Order Administration (OA) quản lý đơn đặt hàng Over-the-Air Parameter Administration (OTAPA) quản lý tham số vô tuyến Remote Memory Administration System (RMAS) hệ thống quản lý bộ nhớ đặt xa T-Carrier Administration System (TCAS) Hệ thống quản lý luồng truyền dẫn T universal address administration quản lý địa chỉ toàn cục Zero Administration for Windows (Microsoft) (ZAW) Quản lý zero cho Windows (Microsoft)
sự quản lý address administration sự quản lý địa chỉ administration of the Fund (UNJSPF) sự quản lý quỹ lương bổng CAA (computer-aided administration) sự quản lý bằng máy tính construction administration sự quản lý thi công environmental administration sự quản lý môi trường network administration sự quản lý mạng
Kinh tế
chính phủ (ở nước theo chế độ tổng thống)
hành chánh administration appeal sự khiếu lại hành chánh administration audit sự thẩm tra quản lý hành chánh administration department phòng hành chánh administration expenses chi phí hành chánh
quản trị administration department phòng quản trị salary administration quản trị tiền lương
quản lý administration audit sự thẩm tra quản lý hành chánh administration bond giấy cam kết quản lý administration expenses chi phí quản lý administration management cost chi phí quản lý hành chính administration of manufactures quản lý nhà xưởng administration of production quản lý sản xuất administration of research (activities) quản lý hoạt động nghiên cứu administration of the fund quản lý vốn administration office phòng quản lý bến (tàu) administration section bộ phận quản lý chief administration trưởng phòng quản lý enterprise”s administration sự quản lý của xí nghiệp expenditure on administration phí quản lý hành chính Federal Housing Administration quản lý nhà liên bang Foreign Operations Administration Cục quản lý Hoạt động Viện trợ Nước ngoài (Mỹ) general administration cơ quan quản lý chung general administration cost chi phí quản lý chung general and administration expenses chi phí tổng quát và quản lý International Cooperation Administration ban quản lý hợp tác quốc tế International Cooperation Administration Cơ quan quản lý Hợp tác Quốc tế letter of administration thư ủy nhiệm quản lý di sản (người chết) mandatory administration quản lý ủy thác manual of administration quy trình quản lý mortgage administration quản lý thế chấp personnel administration quản lý nhân sự Small Business Administration cục quản lý các doanh nghiệp nhỏ Small business Administration Cục Quản lý Xí nghiệp nhỏ Small Business Administration Cục quản quản lý Xí nghiệp nhỏ
Chuyên mục: Hỏi Đáp