Thông dụng
Tính từ
Để cộng vào, để thêm vào
Danh từ
Vật để cộng vào, vật để thêm vào (kỹ thuật) chất cho thêm vào, chất phụ gia
Chuyên ngành
Toán & tin
có tính cộng cộng được cộng tínhabsolutely additive set functionhàm tập tuyệt đối cộng tínhadditive arithmeticsố học cộng tínhadditive categoryphạm trù cộng tínhadditive decompositionsự phân tích cộng tínhadditive errorsai số cộng tínhadditive functionalhàm tử cộng tínhadditive functorhàm tử cộng tínhadditive groupnhóm cộng tínhadditive ideal theorylý thuyết cộng tính iđeanadditive number theorylý thuyết cộng tính sốadditive operationphép toán cộng tínhadditive processquá trình cộng tínhbi-additivesong cộng tínhcompletely additivehoàn toàn cộng tínhnon-negative additivehàm cộng tính không âmsigma-additivesigma cộng tínhtotally additive set functionhàm tập hợp hoàn toàn cộng tính cộng tính (số hạng)
Xây dựng
chất độn dính
Điện lạnh
cộng vào tính cộng
Kỹ thuật chung
bổ sungadditive attributethuộc tính bổ sung chất pha cộngabsolutely additive set functionhàm tập tuyệt đối cộng tínhabsolutely additive set of functionhàm tập tuyệt đối cộng tínhadditive and multiplicativegiao thoa cộng và nhânadditive arithmeticsố học cộng tínhadditive attributethuộc tính cộngadditive categoryphạm trù cộng tínhadditive classlớp cộng tínhadditive codemã cộngadditive color photographyphép chụp ảnh màu kiểu cộngadditive color procedurephương pháp cộng màuadditive color procedurethủ tục cộng màuadditive color systemhệ thống cộng màuadditive decompositionsự phân tích cộng tínhadditive effecthiệu ứng cộngadditive errorsai số cộng tínhadditive functionalhàm tử cộng tínhadditive functorhàm tử cộng tínhadditive groupnhóm cộngadditive groupnhóm cộng tínhadditive ideal theorylý thuyết cộng các iđeanadditive ideal theorylý thuyết cộng tính iđeanadditive measuređộ đo cộng tínhadditive noisenhiễu cộngadditive noisetiếng ồn cộng tínhadditive number theorylý thuyết cộng tính các sốadditive number theorylý thuyết cộng tính sốadditive operationpháp toán cộng tínhadditive operationphép toán cộng tínhadditive operatortoán tử cộngadditive polymerizationsự trùng hợp cộng tínhadditive processquá trình cộngadditive processquá trình cộng tínhadditive radio noisetiếng ồn vô tuyến điện cộngadditive semi-groupnửa nhóm cộngadditive serieschuỗi cộng đượcadditive serieschuỗi cộng tínhadditive sub-functionschức năng dưới cộngadditive sub-functionschức năng con cộngadditive synthesissự tổng hợp cộng tínhAdditive White Gaussian Noise (AWGN)Tạp âm Gausse trắng cộng sinhbi-additivesong cộng tínhcompletely additivehoàn toàn cộng tínhcompletely additive set functionhàm tập hợp cộng tính hoàn toàncountable additive set functionhàm tập hợp cộng tính đếm đượcnon-additivekhông cộng tínhnon-negative additivehàm cộng tính không âmnon-negative additive functionhàm cộng tính không âmsigma-additivesigma cộng tínhtotal additive set functionhàm tập hợp hoàn toàn cộng tínhtotally additive set functionhàm tập hợp hoàn toàn cộng tính bám dínhbonding additivephụ gia bám dính phụ gia thêm
Kinh tế
chất phụ gia
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
nounaccompaniment , addition , add-on , extra , flavor enhancer , preservative , supplement adjectivecumulative
Chuyên mục: Hỏi Đáp