Bạn thường xuyên thấy từ “Add” xuất hiện trong các cuộc hội thoại và các đoạn văn bản? Vậy bạn đã biết “Add là gì?” chưa?

“Add” trong từ điển tiếng Anh

Phát âm: /æd/

Nghĩa cơ bản: Thêm vào, cộng vào,…

Ví dụ:

If you add 5 and 5, you get 10. (Nếu bạn cộng 5 với 5, bạn sẽ được 10).If the tea is too strong, add some more water. (Nếu trà đặc quá thì thêm một ít nước vào).

Bạn đang xem: Add up là gì

Một số thành ngữ với “Add”

Add fuel to the flames: Thêm dầu vào lửa.Add insult to injury: Miệng chửi, tay đấm.

Một số cụm động từ với “Add”

(*) Add up

Nghĩa 1: Có vẻ có lý, có ý nghĩa (sử dụng như một khẩu ngữ)

Ví dụ: His story just doesn’t add up, he must be lying. (Câu chuyện của anh ta có vẻ không có lý, hẳn là anh ta đã nói dối).

Nghĩa 2: Lấy tổng số, cộng thêm các khoản khác

Ví dụ: Add up all the money I owe you. (Hãy cộng tất cả số tiền mà tớ nợ cậu).

(*) Add up to something: Lên tới (một số nào đó)

Ví dụ: The numbers add up to 100. (Những số này lên đến 100).

(*)Add something on : tính thêm vào, cộng vào

Ví dụ: Add on a 10% service charge. (Cộng thêm 10% phí dịch vụ).

Xem thêm: Tên Miền Là Gì – Toàn Bộ Khái Niệm Về Domain Name

(*)Add to something: Làm tăng lên

Ví dụ: The house has been added to from time to time. (Ngôi nhà được xây thêm phòng mới theo thời gian).

*

Một số cụm từ phổ biến với Add

Ngoài những cách sử dụng “Add” phổ biến bên trên, trong đời sống thường ngày, các bạn có thể sẽ bắt gặp thêm một số cụm từ như:

Add in a tool

“Add in a tool” là một ứng dụng Add in được sử dụng trong Excel với những tính năng ưu việt. Phần mềm này giúp người dùng có thể khiến một File Excel thông thường thành một phần mềm chuyên nghiệp có thể chia sẻ qua mạng với nhiều người cùng mở tại một thời điểm, tạo báo cáo động, truy vấn dữ liệu nhiều điều kiện, tìm kiếm và lọc giá trị trong danh sách nhiều cột,….

Auto add friend

“Auto add friend” hay còn được biết đến với tên gọi hack tăng friend. Đây là hình thức tăng số lượng theo dõi hoặc bạn bè của một nick bất kỳ.

Hình thức Auto add friend thường được sử dụng bởi những người bán hàng qua mạng. Khi lượng bạn bè của một nick tăn lên, điều đó đồng nghĩa với việc, bài viết của người đó sẽ tiếp cận với nhiều đối tượng hơn, giúp tăng khả năng bán hàng.

Xem thêm: Consideration Là Gì – Nghĩa Của Từ Consideration

Add on item

“Add on item” là cụm từ mà các bạn dễ dàng bắt gặp trên Amazon, vậy Add on item là gì? Đây là những mặt hàng giá rẻ được bán trên sàn thương mại điện tử Amazon. Những món hàng này thường có giá dưới 10$ (Khoảng 233.000 đồng), chúng không thể được mua lẻ mà phải mua gộp cùng những món hàng khác được bán trên Amazon.

Những cụm từ khác với Add

Add-back: Thêm trở lạiAdd to cart: Thêm vào giỏ hàngAdd on chrome: Thêm trên ChromeAdd device: Thêm thiết bị/ dụng cụ/ máy mócAdd-on trình duyệt: Thêm trên trình duyệt (Chrome, Cốc cốc,…)

Trên đây là một số thông tin cơ bản để giải thích cho câu hỏi “Add là gì?”. Hi vọng những kiến thức trên sẽ hữu ích với các bạn!

Chuyên mục: Hỏi Đáp