* ngoại động từ
– nhận, thừa nhận, công nhận
=to acknowledge one”s error+ nhận là mắc sai lầm
=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
=to acknowledge someone”s nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
– báo cho biết đã nhận được
=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư
– đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
=to acknowledge someone”s service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
=to acknowledge someone”s kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

biết rằng ; biết ; biết đến ; biết ơn những ; ca ́ c ; chưa nhận thức ; chưa nhận thức được ; chấp hành ngay ; chấp nhận rằng ; chấp nhận ; chỉ thừa nhận ; công nhận rằng ; công nhận ; ghi ơn ; hiểu cho cảm giác ; hãy biết ; hãy nhận biết năng lực ; hãy thừa nhận ; hãy xác nhận ; nhìn biết ; nhìn nhận ; nhận biết ; nhận lỗi ; nhận ra ; nhận ; rõ chứ ; rõ ; thừa nhận rằng ; thừa nhận ; xem những ; xác nhận ;

biết rằng ; biết ; biết đến ; biết ơn những ; ca ́ c ; chưa nhận thức ; chưa nhận thức được ; chấp hành ngay ; chấp nhận rằng ; chấp nhận ; chỉ thừa nhận ; công nhận rằng ; công nhận ; ghi ơn ; hiểu cho cảm giác ; hãy biết ; hãy nhận biết năng lực ; hãy thừa nhận ; hãy xác nhận ; nhìn biết ; nhìn nhận ; nhận biết ; nhận lỗi ; nhận ra ; nhận ; rõ ; thừa nhận rằng ; thừa nhận ; xem những ; xác nhận ;
* ngoại động từ
– nhận, thừa nhận, công nhận
=to acknowledge one”s error+ nhận là mắc sai lầm
=to be acknowledged as the best player in the team+ được công nhận là cầu thủ xuất sắc nhất trong đội
=to acknowledge someone”s nod+ nhìn thấy và đáp lại cái gật đầu của ai
– báo cho biết đã nhận được
=to acknowledge a letter; to acknowledge receipt of a letter+ báo là đã nhận được thư
– đền đáp; tỏ lòng biết ơn, cảm tạ
=to acknowledge someone”s service+ đền đáp lại sự giúp đỡ của ai
=to acknowledge someone”s kindness+ cảm tạ lòng tốt của ai

* danh từ
– sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one”s fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
– vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone”s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
– sự báo cho biết đã nhận được (thư…)
=to have no acknowledgment of one”s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

* danh từ
– sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận
=an acknowledgment of one”s fault+ sự nhận lỗi
=a written acknowledgment of debt+ giấy nhận có vay nợ
– vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp
=in acknowledgment of someone”s help+ để cảm tạ sự giúp đỡ của ai
– sự báo cho biết đã nhận được (thư…)
=to have no acknowledgment of one”s letter+ không nhận được giấy báo cho biết đã nhận được thư

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D .

Bạn đang xem: Acknowledge là gì

Xem thêm: Pudding Là Gì – Bánh Cách Làm Bánh Pudding đơn Giản

Xem thêm: Cpu Là Gì – Các Loại Cpu Phổ Biến Nhất Hiện Nay

E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources

Chuyên mục: Hỏi Đáp