Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Accord là gì

*
*
*

accord

*

accord /ə”kɔ:d/ danh từ sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thànhwith one accord; of one accord: đồng lòng, nhất trí hoà ước sự phù hợp, sự hoà hợpindividual interests must be in accord with the common ones: quyền lợi cá nhân phải phù hợp với quyền lợi chung (âm nhạc) sự hợp âm ý chí, ý muốnto do something of one”s own accord: tự nguyện làm cái gì ngoại động từ làm cho hoà hợp cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhậnto accord a request: chấp thuận một yêu cầuto accord a hearty welcome: tiếp đãi niềm nở thân ái nội động từ (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí vớiwords do not accord with deeds: lời nói không thống nhất với hành động, lời nói không đi đôi với việc làm
sự ăn khớpsự hòa âmsự phù hợphiệp địnhhiệp nghịhòa ướcsự thỏa thuậnaccord and satisfactionđiều khoản nhất trí và mãn ýaccord and satisfactionđống ý và toại nguyệnaccord free transit (to…)cho phép tự do quá cảnhaccord priority (to…)cho quyền ưu tiênaccord wagestiền lương hợp đồngprice accordthỏa thuận giá cả

*

Xem thêm: Leave Of Absence Là Gì – Nghĩa Của Từ Leave Of Absence

*

*

accord

Từ điển Collocation

accord noun

ADJ. draft | peace, trade

VERB + ACCORD draw up, negotiate, reach A peace accord was reached on 26 March. | endorse, ratify, sign

PREP. ~ between a trade accord between Europe and the United States | ~ on an accord on environmental protection | ~ with They signed a trade accord with the Americans.

Từ điển WordNet

Xem thêm: Tải Game Miễn Phí Về điện Thoại, Wap Tải Game Miễn Phí

English Synonym and Antonym Dictionary

accords|accorded|accordingsyn.: agreement conformity harmonyant.: disaccord disagree disagreement discord

Chuyên mục: Hỏi Đáp