2 Thông dụng2.1 Danh từ3 Chuyên ngành3.1 Toán & tin3.2 Kỹ thuật chung3.3 Kinh tế4 Các từ liên quan4.1 Từ đồng nghĩa4.2 Từ trái nghĩa /ək”septəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhận, sự chấp nhận, sự chấp thuận Sự thừa nhận, sự công nhận Sự hoan nghênh, sự tán thưởng, sự tán thành; sự tinhis statement will not find acceptancelời tuyên bố của ông ta sẽ không được ai tin (thương nghiệp) sự nhận thanh toán (hoá đơn); hoá đơn được nhận thanh toángeneral acceptancesự nhận thanh toán không cần có điều kiệnqualified acceptancesự nhận thanh toán có điều kiệnacceptance of personssự thiên vị

Chuyên ngành

Toán & tin

sự nhận, sự thu nhận

Kỹ thuật chung

chấp nhậnacceptance credittín dụng chấp nhậnacceptance criterianguyên tắc chấp nhậnacceptance functionchức năng chấp nhậnacceptance inspectionkiểm tra chấp nhậnacceptance numbersố lượng chấp nhậnacceptance numbersố chấp nhận đượcacceptance of tendersự chấp nhận thầuacceptance of tendersự chấp nhận yêu cầuacceptance samplingsự trích mẫu chấp nhậnacceptance testkiểm tra để chấp nhậnacceptance testphép kiểm tra sự chấp nhậnacceptance testthử nghiệm chấp nhận đượcacceptance test sequencetrình tự thử nghiệm chấp nhậnBlock Acceptance Reporting Mechanism (BARM)cơ chế báo cáo chấp nhận khốiCall Acceptance Control (CAC)điều khiển chấp nhận cuộc gọicall acceptance signaltín hiệu chấp nhận cuộc gọidate of acceptancengày chấp nhận (hối phiếu)Frame Acceptance and Reporting Mechanisms (FARM)các cơ chế báo cáo và chấp nhận khunggeneral acceptancechấp nhận vô điều kiệnPassword Call Acceptance (PCA)chấp nhận cuộc gọi mật khẩureverse charging acceptancesự chấp nhận cước phí (điện thoại) đếnSelective Call Acceptance (SCA)chấp nhận cuộc gọi chọn lọc nghiệm thuacceptance anglegóc nghiệm thuacceptance certificatebiên bản nghiệm thuacceptance certificategiấy chứng nhận nghiệm thuacceptance certificatebản báo cáo nghiệm thuacceptance certificatesự xác nhận nghiệm thuacceptance contracthợp đồng nghiệm thuacceptance drawingbản vẽ nghiệm thuacceptance firing testsự thử đốt cháy nghiệm thuacceptance inspectionsự kiểm tra nghiệm thuacceptance of constructional worksự nghiệm thu công trình xây dựngacceptance of worknghiệm thu công trìnhacceptance of worksự nghiệm thu công trìnhacceptance regulationsquy phạm nghiệm thuacceptance reportbiên bản nghiệm thuacceptance reportbản báo cáo nghiệm thuacceptance sampling plankế hoạch lấy mẫu nghiệm thuacceptance specificationtiêu chuẩn nghiệm thuacceptance stampdấu nghiệm thuacceptance testkiểm tra để nghiệm thuacceptance testsự kiểm tra nghiệm thuacceptance testsự thí nghiệm nghiệm thuacceptance testsự thí nghiệm thuacceptance testsự thử nghiệm nghiệm thuacceptance testsự thử nghiệm thuacceptance testthí nghiệm nghiệm thuacceptance testthử nghiệm thuacceptance testthử (nghiệm) nghiệm thuAcceptance Test Procedure (ATP)thủ tục đo nghiệm thuacceptance testingsự thử nghiệm thuacceptance trialsthử nghiệm thucertificate (ofacceptance)giấy chứng nhận nghiệm thucertificate of acceptancebiên bản nghiệm thucompletion and acceptancesự bàn giao và nghiệm thuconditions of acceptanceđiều kiện nghiệm thufactory acceptance gagecalip nghiệm thu (ở nhà máy)factory acceptance gaugecalip nghiệm thu (ở nhà máy)final acceptancesự nghiệm thu cuối cùngfinal acceptancesự nghiệm thu lần cuốisite acceptance test nghiệm thu tại hiện trườngstandard of acceptancetiêu chuẩn nghiệm thustandards of acceptancecác tiêu chuẩn nghiệm thuwork acceptancesự nghiệm thu công trìnhwork acceptancesự nghiệm thu công việc sự chấp nhậnacceptance of tendersự chấp nhận thầuacceptance of tendersự chấp nhận yêu cầuacceptance testphép kiểm tra sự chấp nhậnreverse charging acceptancesự chấp nhận cước phí (điện thoại) đến sự nghiệm thuacceptance of constructional worksự nghiệm thu công trình xây dựngacceptance of worksự nghiệm thu công trìnhfinal acceptancesự nghiệm thu cuối cùngfinal acceptancesự nghiệm thu lần cuốiwork acceptancesự nghiệm thu công trìnhwork acceptancesự nghiệm thu công việc sự nhận sự thừa nhận sự thu nhận sự tiếp nhậnacceptance of building materialssự tiếp nhận vật liệu xây dựngacceptance of materialssự tiếp nhận vật liệu

Kinh tế

chấp nhận (biên lai, hối phiếu) nhận thanh toánacceptance commissionhoa hồng chấp nhận thanh toándocument against acceptancechứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu) sự nhận trảacceptance of a draftsự nhận trả một hối phiếuaccommodation acceptancesự nhận trả dung thôngextrinsic acceptancesự nhận trả ngoài hối phiếuuncovered acceptancesự nhận trả không bảo đảm sự nhậnacceptance for carriagesự nhận trởacceptance of a draftsự nhận trả một hối phiếuaccommodation acceptancesự nhận trả dung thôngextrinsic acceptancesự nhận trả ngoài hối phiếuuncovered acceptancesự nhận trả không bảo đảm tiếp nhận

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

nounaccepting , acknowledgment , acquiring , admission , approval , assent , compliance , consent , cooperation , gaining , getting , go-ahead * , green light * , nod * , obtaining , okay , permission , receipt , receiving , reception , recognition , securing , taking on , undertaking , yes , accedence , accession , acquiescence , adoption , affirmation , agreement , approbation , concession , concurrence , favor , seal of approval , nod

Từ trái nghĩa

noundisagreement , dissent , refusal , disbelief

Chuyên mục: Hỏi Đáp