Bạn đang xem: Abuse là gì
abuse
abuse /ə”bju:s/ danh từ sự lạm dụng, sự lộng hànhabuse of power: sự lạm quyềnto remedy abuses: sửa chữa thói lạm dụng thói xấu, hủ tục sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả sự nói xấu, sự gièm pha (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạan abuse of animals: sự hành hạ súc vật ngoại động từ lạm dụng (quyền hành…) lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa nói xấu, gièm phato abuse somebody behind his bock: nói xấu sau lưng ai (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
lạm dụngcomputer abuse: lạm dụng máy tínhdrug abuse: sự lạm dụng thuốcinformation system abuse: lạm dụng hệ thống thông tinsự lạm dụngdrug abuse: sự lạm dụng thuốcsự lạm dụngabuse of dominant position: sự lạm dụng địa vị cao hơnabuse of power: sự lạm dụng quyền lựcabuse of trust: sự lạm dụng lòng tinabuse of processlạm quyền tố tụngabuse of rightssự lạm quyềnabuse of taxationsự thu thuế quá mức
Xem thêm: Mét Vuông Tiếng Anh Là Gì, Mét Vuông, Mét Khối Vuông: Square
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
abuse
Từ điển Collocation
abuse noun
1 wrong/bad use of sth
ADJ. alcohol, drug, solvent, substance (= drugs or solvents)
VERB + ABUSE be open to The legal system is open to abuse.
PHRASES the abuse of power
2 bad, usually violent treatment of sb
ADJ. emotional, physical, sex/sexual | child, elder victims of child abuse | human rights ~s allegations of human rights abuses | alleged, suspected
QUANT. case six cases of suspected child abuse
VERB + ABUSE carry out, subject sb to She was subjected to regular sexual abuse. | suffer, take The child had taken a lot of emotional abuse. | suspect sb of
ABUSE + VERB happen, occur, take place
PHRASES an allegation of abuse, a perpetrator of abuse, a victim of abuse
3 insulting words
ADJ. verbal | personal, racial
QUANT. stream, torrent He was subjected to a torrent of abuse.
VERB + ABUSE hurl, scream, shout, shower sb with, subject sb to, yell | endure They had to endure continual racial abuse.
PHRASES heap abuse on sb/sth Abuse and scorn were heaped on the proposals. | a target for/of abuse The team who lost became a target of abuse for angry fans. | a term of abuse Calling someone stupid is definitely a term of abuse.
Từ điển WordNet
n.
v.
use wrongly or improperly or excessively
Her husband often abuses alcohol
while she was pregnant, she abused drugs
Xem thêm: Ký Sự Là Gì – Ký Sự Nghĩa Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
abuses|abused|abusingsyn.: damage ill-use injure mistreat
Chuyên mục: Hỏi Đáp