Bạn đang xem: Absurd là gì
adj. Vô lý; chưa hợp lý; nastiest; vô lý n. Những điều ngớ ngẩn; một cái gì đó trái ngược với lý do Web Vô lý; vô lý; vô lý, ngớ ngẩn
Tham khảo
Trái nghĩa
Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam
Định nghĩa bằng tiếng Anh
ridiculous because of being irrational, incongruous, or illogical
deliberately emphasizing what is silly or stupid about people and society
Nguồn: fc07.deviantart.net
Nguồn: www.yasin.guezeldal.com
Nguồn: rack.1.mshcdn.com
Từ tiếng Anh absurd có thể không được sắp xếp lại.
Dựa trên absurd, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
a – abdrsu
e – subadar
i – daubers
n – subarid
r – sandbur
s – durbars
t – bustard
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong absurd :
ab abs ad ads ar arb arbs ars as ba bad bads bar bard bards bars bas baud bauds bra brad brads bras bud buds bur bura buras burd burds burs bursa bus dab dabs darb darbs daub daubs drab drabs drub drubs dub dubs dura duras rad rads ras rub rubs sab sad sard sau sub suba sura surd urb urbs urd urds ursa us Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong absurd. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh Từ tiếng Anh bắt đầu với absurd, Từ tiếng Anh có chứa absurd hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với absurd Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của : a ab abs absurd b s surd ur urd r Dựa trên absurd, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một: ab bs su ur rd Tìm thấy từ bắt đầu với absurd bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với absurd :
absurder absurdly absurds absurd Từ tiếng Anh có chứa absurd :
absurder absurdly absurds absurd Từ tiếng Anh kết thúc với absurd :
absurd
Xem thêm: Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của Equivalent Là Gì
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của absurd là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của absurd bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của absurd bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của absurd. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như absurd. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho absurd cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của absurd. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của absurd: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa absurd. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh absurd trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của absurd, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì absurd thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng absurd, từ tiếng Anh có chứa absurd, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng absurd.
Tìm kiếm gần đây
backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity
nhận thức
sociopath satire democracy cynical love capitalism apathy alliteration pretentious vice bias imperialism propaganda onomatopoeia humility genocide hubris innovation nationalism diffusion protagonist inflation equity sublime melancholy advocate stereotype inertia
Ngôn ngữ
Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文
Trong kho lưu trữ
January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts
Xem thêm: Plastic Là Gì – Nghĩa Của Từ Plastic
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z Danh từ tính từ động từ Phó từ Địa điểm
Chuyên mục: Hỏi Đáp