Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

abrasive

*

abrasive /ə”breisiv/ tính từ làm trầy (da) để cọ xơ ra để mài mòn danh từ chất mài mòn
bột màibonded abrasive products: bột mài gắn kếtsilica abrasive: bột mài silic ôxitnhámabrasive cloth: vải nhámabrasive crystal: hạt cát nhámabrasive paper: giấy nhámabrasive wheel: bánh nhámcoated abrasive: giấy nhámcoated abrasive: vải nhámmàiabrasive acting: tác dụng mài mònabrasive band grinding machine: máy mài bóng bằng đaiabrasive belt: băng màiabrasive belt grinder: máy mài bằng đaiabrasive belt-grinding machine: máy mài bóng bằng đaiabrasive cleaner: máy màiabrasive cutting: sự cắt bằng màiabrasive cutting-off machine: máy mài cắt đứtabrasive disc: bánh màiabrasive disc: đĩa đá màiabrasive disc: đá màiabrasive disc: đĩa màiabrasive disk: bánh màiabrasive disk: đá màiabrasive disk: đá mài đĩaabrasive disk: đĩa màiabrasive dust: mạt màiabrasive dust: bụi màiabrasive flap wheel: bánh mài lá ghépabrasive friction cutting: sự cắt bằng bánh màiabrasive friction cutting: sự cắt bằng ma sát màiabrasive grain for blasting: hạt mài để phun làm sạchabrasive machinery: sự gia công màiabrasive material: vật liệu màiabrasive metal cutting machine: máy mài cắt đứtabrasive powder: bột màiabrasive power: bột màiabrasive resistance: độ bền mài mònabrasive rock: đá màiabrasive stick: thanh đá mài mỏngabrasive stick: thổi màiabrasive surface: bề mặt màiabrasive surface: mặt mài mònabrasive tile: tấm màiabrasive tools: dụng cụ để màiabrasive wear: sự mòn do màiabrasive wear: sự mài mòn (biển)abrasive wear: sự mài mònabrasive wheel: đĩa màiabrasive wheel: bánh màiabrasive wheel: đá màiabrasive wheel cutting-off: sự cắt bằng bánh màiabrasive wheel cutting-off: sự cắt bằng ma sát màiabrasive wheel cutting-off machine: máy mài cắt đứtabrasive wheels regulation: quy định về đá màibonded abrasive products: bột mài gắn kếtbonded abrasive products: chất mài gắn kếtmesh abrasive grit: đá mạt mài qua sàngmesh abrasive grit: hạt sạn mài qua mắt lướioscillating type abrasive cutting machine: máy mài cắt kiểu rungsilica abrasive: bột mài silic ôxitsilica abrasive: vật liệu mài silic oxitmài mònabrasive acting: tác dụng mài mònabrasive resistance: độ bền mài mònabrasive surface: mặt mài mònabrasive wear: sự mài mòn (biển)abrasive wear: sự mài mònrápabrasive closure: vải rápabrasive cloth: vải rápabrasive material: giấy rápabrasive paper: giấy rápabrasive sheet: giấy rápwaterproof abrasive paper: giấy ráp chịu nướcvật liệu màisilica abrasive: vật liệu mài silic oxitLĩnh vực: điện lạnhchất màibonded abrasive products: chất mài gắn kếtLĩnh vực: hóa học & vật liệuchất nhámcó tính mài mònLĩnh vực: điệnđược màiLĩnh vực: cơ khí & công trìnhvật liệu mài mònabrasive aggregatesvật liệu cứng để mònabrasive blast cleaningphun cát để làm sạchabrasive blast cleaningsự phun cát để làm sạchabrasive discđĩa rà danh từ o bột mài, chất mài mòn § abrasive jet leaning : kỹ thuật làm sạch bằng phun mài (kỹ thuật) dùng vòi để phun nước, có cát hoặc axit, dưới áp suất tới 1000 psi để làm sạch giếng khoan § abrasive resistance : độ bền mài mòn Khả năng của mũi khoan chống lại sự mài mòn của đá khoan qua. tính từ o để mài mòn o để cọ xơ ra o làm trầy (da)
Chuyên mục: Hỏi Đáp