Thông dụng
Phó từ
Xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải ráche is somewhere aboutanh ta ở quanh quẩn đâu đó Đằng sauabout turn!đằng sau quay Khoảng chừng, gầnabout fortykhoảng 40it is about two o”clockbây giờ khoảng chừng hai giờ Vòngto go a long way aboutđi đường vòng xa
Giới từ
Vềto know much about Vietnambiết nhiều về Việt Namwhat shall we write about?chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? Quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rácto walk about the gardenđi quanh quẩn trong vườn Xung quanhthe trees about the pondcây cối xung quanh ao Khoảng chừng, vào khoảngabout nightfallvào khoảng chập tối Bận, đang làm (gì…)he is still about ithắn hãy còn bận làm việc đóto go about one”s workđi làm Ở (ai); trong người (ai), theo với (ai)I have all the documents about metôi có mang theo đầy đủ tài liệu There”s something nice about him Ở anh ta có một cái gì đó hay hay
Ngoại động từ
Lái (thuyền…) theo hướng khác
Cấu trúc từ
about and about(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau to be aboutbận (làm gì)Đã dậy được (sau khi ốm)Có mặt about rightđúng, đúng đắnTốt, được to be about tosắp, sắp sửathe train is about to startxe lửa sắp khởi hànhman about towntay ăn chơi, tay giao thiệp rộngwhat are you about?anh muốn gì?, anh cần gì?(từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? what about?Xem what
Chuyên ngành
Toán & tin
độ, chừng; xung quanh; nói về, đối vớiabout five per centchừng trăm phần trăm
Xây dựng
về
Kỹ thuật chung
khoảng
Kinh tế
chừng độ chừng vào khoảng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverbaround , back , backward , in reverse , round , anyhow , any which way , here and there , almost , nearly , roughly , backwards , rearward prepositionalmost , approximately , in general , in the ball park , in the neighborhood , nearly , practically , pretty nearly , roughly , apropos , as concerns , as respects , dealing with , in connection with , in relation to , in respect to , referring to , regarding , relative to , touching , touching on , adjacent , beside , nearby , around , encircling , round , surrounding , through , throughout , active , anent , as regards , astir , circa , concerning , in re , near , respecting , some
Từ trái nghĩa
prepositionafar , away , distant , far , remote
Chuyên mục: Hỏi Đáp