Động từ bất quy tắc là những động từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp, trong các bài kiểm tra, trong công việc,…. Sự khác biệt của chúng chính là không chia động từ theo nguyên tắc thông thường. Và Abide là một trong những từ rất thường gặp, vậy quá khứ của Abide là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể hơn trong bài viết dưới đây.

Quá khứ của động từ Abide là gì?

Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại

Ví dụ:

He abided in the wilderness for forty days.I can’t abide her.

Một số động từ cùng quy tắc với Abide

Động từ nguyên thểQuá khứ đơnQuá khứ phân từ
AriseAroseArisen
DriveDroveDriven
HandwriteHandwroteHandwritten
RideRodeRidden
RiseRoseRisen
StrideStrodeStridden
StriveStroveStriven
ThriveThrived/ThroveThrived/Thriven
WriteWroteWritten
*

Cách chia động từ với Abide

Bảng chia động từ
SốSố itSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnabideabideabidesabideabideabide
Hiện tại tiếp diễnam abidingare abidingis abidingare abidingare abidingare abiding
Quá khứ đơnabodeabodeabodeabodeabodeabode
Quá khứ tiếp diễnwas abidingwere abidingwas abidingwere abidingwere abidingwere abiding
Hiện tại hoàn thànhhave abodehave abodehas abodehave abodehave abodehave abode
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been abidinghave been abidinghas been abidinghave been abidinghave been abidinghave been abiding
Quá khứ hoàn thànhhad abodehad abodehad abodehad abodehad abodehad abode
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been abidinghad been abidinghad been abidinghad been abidinghad been abidinghad been abiding
Tương Laiwill abidewill abidewill abidewill abidewill abidewill abide
TL Tiếp Diễnwill be abidingwill be abidingwill be abidingwill be abidingwill be abidingwill be abiding
Tương Lai hoàn thànhwill have abodewill have abodewill have abodewill have abodewill have abodewill have abode
TL HT Tiếp Diễnwill have been abidingwill have been abidingwill have been abidingwill have been abidingwill have been abidingwill have been abiding
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould abidewould abidewould abidewould abidewould abidewould abide
Conditional Perfectwould have abodewould have abodewould have abodewould have abodewould have abodewould have abode
Conditional Present Progressivewould be abidingwould be abidingwould be abidingwould be abidingwould be abidingwould be abiding
Conditional Perfect Progressivewould have been abidingwould have been abidingwould have been abidingwould have been abidingwould have been abidingwould have been abiding
Present Subjunctiveabideabideabideabideabideabide
Past Subjunctiveabodeabodeabodeabodeabodeabode
Past Perfect Subjunctivehad abodehad abodehad abodehad abodehad abodehad abode
ImperativeabideLet′s abideabide

Chuyên mục: Hỏi Đáp