Bạn đang xem: Rear là gì
rear
rear /riə/ danh từ bộ phận đằng sau, phía sauthe garden is at the rear of the house: khu vườn ở đằng sau nhà (quân sự) hậu phương (đối với tiền tuyến) (quân sự) hậu quânto bring (close up the rear: đi ở đoạn cuối, đi cuối cùngto take (attack) the enemy in the rear: tấn công phía sau lưng địchto hang on the rear of the enemy: bám sát địchto hang on the rear of enemy: bám sát địch đoạn đuôi, đoạn cuối (đám rước…) (thông tục) nhà xí, cầu tiêu tính từ ở đằng sau, ở phía sau, ở cuốirear wheel: bánh saurear waggons: những toa cuối ngoại động từ ngẩng lên, đưa lên; lên (giọng)to rear one”s head: ngẩng đầu lênto rear a hand: giơ tay, đưa tay lênto rear one”s voice: lên giọng dựng, xây dựngto rear a statue: dựng một bức tượng nuôi, nuôi nấng, nuôi dạyto rear children: nuôi dạy con nuôi, chăn nuôi; trồngto rear cattle: nuôi trâu bòto rear plants: trồng cây nội động từ lồng lên, chồm lên, dựng lên (ngựa…) ((thường) + up) giận dữ đứng dậy nhô cao lên (đỉnh núi)
đằng saurear fog light or lamp: đèn sương mù đằng saulớp đáymặt đáymặt saumặt sau (các tông)ở phía saurear dump body: thùng xe lật ở phía saurear dump trailer: rơmoóc trút hàng ở phía saurear engine: động ở phía saurear mounting: sự lắp ở phía saurear tight: đèn ở phía saurear tipping vehicle: xe lật ở phía sauphía saublock section in the rear: phân khu đóng đường phía saudual rear tires: bánh phía sau ghép đôifolding rear seats: ghế xếp phía saugrader lilted with rear bucket loader: máy san kết hợp gàu xúc phía sauheated rear window: kính phía sau có xôngrear axle: trục phía saurear cabin pillar: trụ đỡ cabin phía saurear compression: sự nén phía saurear detection and ranging system: hệ thống báo hiệu phía saurear dump body: thùng xe lật ở phía saurear dump trailer: rơmoóc trút hàng ở phía saurear end collision: sự va chạm phía saurear engine: động ở phía saurear engine: động cơ lắp phía saurear engine: động cơ phía saurear engine: động cơ đặt phía saurear hinged door: cửa bản lề phía saurear lamp: đèn phía saurear mounting: sự lắp ở phía saurear numberplate light or lamp: đèn bảng số phía sau xerear panel: panô phía saurear side window: cửa hông phía saurear tight: đèn ở phía saurear tipping trailer: xe moóc lật phía saurear tipping vehicle: xe lật ở phía saurear window: kính phía saurear window louvers: tấm che nắng phía sauLĩnh vực: cơ khí & công trìnhđoạn đuôirear of the railcar: đoạn đuôi ô tô raykhúc cuốiLĩnh vực: xây dựnghậurear lamp: đèn hậu (chiếu sáng)rear projector booth: buồng đèn chiếu hậu trườngrear reflector: gương chiếu hậurear tow hook: móc kéo xe móc hậurear view mirror: kính chiếu hậurear view mirror: kiếng chiếu hậurear vision mirror: gương hậurear window: kính hậurear window: giếng hậudeformable rear sectionphần sau biến dạng đượcfloating rear axlecầu treoindependent rear suspensionhệ thống treo sau độc lậprear (axle) differentialbộ vi sai cầu saurear aprontấm che bùn saurear axis lobesbúp trên trục sau của ăng tenrear axis patternđồ thị trục sau ăng tenrear axlecầu sau của xerear axle assemblycụm cầu saurear axle assemblycụm trục saurear axle bogiebộ bánh xe cầu saurear axle bogiedàn cầu saurear axle cross memberthanh ngang cầu saurear axle flared tubeống loe cầu saurear axle flared tubeống loe trục saurear axle housingcácte cầu saurear axle housingcácte cầu sau (hệ truyền động)rear axle housinghộp trục saurear axle housing assemblycụm hộp saurear axle housing assemblycụm trục saurear axle shaftnửa trụcrear axle shafttrục bánh xe cầu sau (thường là trục chủ động)rear bogiegiá chuyển saurear bootcốp xe (để hành lý)nuôito rear cattle: nuôi trâu bòtrồng
Xem thêm: Visual Là Gì – Những ý Nghĩa Của Visual
rear
Từ điển Collocation
rear noun
VERB + REAR bring up Three drummers brought up the rear (= were last in the parade). | attack (sb/sth) from
PREP. at the ~ The socket for the printer cable is located at the rear of the computer. | from the ~, in the ~ The radio is loudest in the rear of the car. | to/towards the ~ A high gate blocks the only entrance to the rear.
Từ điển WordNet
Xem thêm: Kpa Là Gì ? Kilopascal Là Gì ? ý Nghĩa Của đơn Vị Pa
English Synonym and Antonym Dictionary
rears|reared|rearing|rearer|rearestsyn.: back create foster hind nurse posterior produce raise trainant.: destroy front
Chuyên mục: Hỏi Đáp