Cách phát âm:  US  UK 

Bạn đang xem: Potent là gì

adj. Một mạnh; mạnh mẽ; biện pháp khắc phục; ảnh hưởng về thể chất và tâm thần Web Mạnh mẽ, có hiệu quả và hiệu quả

Tiếng Anh để dịch thuật Việt Nam

Định nghĩa bằng tiếng Anh

if a drug, medicine, or chemical is potent, it has a strong effect 

if a man is potent, he has the physical ability to have sex 
The  most  potent  weapon..of  the  oppressor  is  the  mind  of  the  oppressed.
Nguồn: S. Biko Sloth  and  sex  are  less  potent  temptations  for  a  writer  in  her  sixties.
Nguồn: B. Pym

*

Nguồn: beaut.ie

*

Nguồn: https:

*

Nguồn: createvalue.org

Xem thêm: Bảo Lãnh Thanh Toán Là Gì, Bảo Lãnh Thanh Toán /bảo Lãnh Vay Vốn

Sắp xếp lại các chữ tiếng Anh: potent
enoptt  Dựa trên potent, từ mới được hình thành bằng cách thêm một ký tự ở đầu hoặc cuối
e – enoptt 
r – potteen 
Tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong potent :
en  eon  et  ne  net  netop  nett  no  nope  not  note  oe  on  one  op  ope  open  opt  pe  pen  pent  peon  pet  petto  poet  pone  pot  ten  tent  tet  to  toe  ton  tone  top  tope  tot  tote  Danh sách tất cả các từ tiếng Anh ngắn hơn trong potent. Danh sách tất cả các từ tiếng Anh  Từ tiếng Anh bắt đầu với potent, Từ tiếng Anh có chứa potent hoặc Từ tiếng Anh kết thúc với potent Với theo thứ tự, Từ tiếng Anh được hình thành bởi bất kỳ phần nào của :  p  pot  potent  t  ten  tent  e  en  t Dựa trên potent, tất cả các từ tiếng Anh, được hình thành bằng cách thay đổi một ký tự Tạo mới từ tiếng Anh với các cặp thư cùng một:  po  ot  te  en  nt Tìm thấy từ bắt đầu với potent bằng thư tiếp theo Từ tiếng Anh bắt đầu với potent :
potently  potent  Từ tiếng Anh có chứa potent :
potently  potent  Từ tiếng Anh kết thúc với potent :
potent 
Trang này được tạo ra để giải thích ý nghĩa của potent là gì. Ở đây, bạn có thể tìm thấy định nghĩa đầy đủ của potent bằng tiếng Anh và các ngôn ngữ khác 40. Trước hết, bạn có thể nghe các phát âm của potent bằng tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh bằng cách nhấp vào biểu tượng Audio. Tiếp theo, chúng tôi liệt kê các định nghĩa web phổ biến nhất của potent. Mặc dù họ có thể không chính xác, nhưng đại diện cho các giải thích up-to-date nhất trong tuổi Internet. Hơn nữa, chúng tôi liệt kê các từ khác có ý nghĩa tương tự như potent. Ngoài các từ đồng nghĩa, các trái phiếu chính cho potent cũng được liệt kê. Đối với danh sách từ chi tiết, bạn có thể nhấp vào tab để chuyển đổi giữa các từ đồng nghĩa và từ chối. Quan trọng hơn, bạn sẽ thấy tab của ” định nghĩa bằng tiếng Anh ” từ điển thienmaonline.vn cung cấp ý nghĩa chính xác của potent. thứ ba, chúng ta liệt kê các dạng từ khác của potent: danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ. Thứ tư, chúng tôi đưa ra các câu ví dụ có chứa potent. Những câu này cho thấy cách bạn có thể sử dụng từ tiếng Anh potent trong một câu thực. Thứ năm, để giúp bạn hiểu rõ hơn về các định nghĩa của potent, chúng tôi cũng trình bày ba hình ảnh để minh họa những gì potent thực sự có nghĩa là. Cuối cùng, chúng ta liệt kê các từ tiếng Anh bắt đầu bằng potent, từ tiếng Anh có chứa potent, và những từ tiếng Anh kết thúc bằng potent.

Tìm kiếm gần đây

backpack bag camping cosmetics galaxy jackets jewelry makeup shoes leggings sunglass sweater tablet toys vintage watch wedding nail fishing bicycle flashlight pillow clock bra skirt swimsuit sportswear maternity

nhận thức

fascism satire debauchery alliteration pretentious vice bias imagery hyperbole propaganda insidious onomatopoeia allusion oxymoron personification federalism fidelity innovation diffusion ecosystem apartheid blasphemy perception advocate stereotype evolution enigma syntax

Ngôn ngữ

Việt Nam EnglishالعربيةБългарскиCatalàČeštinaCymraegDanskDeutschΕλληνικάEspañolEestiفارسیSuomiFrançaisעִבְרִיתहिन्दीJezikAyititMagyarBahasa IndonesiaItaliano日本語한국어LietuviųLatviešuMelayuMaltiNorskNederlandsPolskiPortuguêsRomânăРусскийSlovenčinaslovenščinaSvenskaไทยTürkçeукраїнськаاردو简体中文繁體中文

Trong kho lưu trữ

January 2016 December 2015 November 2015 October 2015 September 2015 August 2015 July 2015 June 2015 April 2015
Recent Posts

Xem thêm: Đào Thất Thốn Là Gì – Đào Thất Thốn Có Gì Lạ Mà Giá Đắt Như Vậy

A    B    C    D    E    F    G    H    I    J    K    L    M    N    O    P    Q    R    S    T    U    V    W    X    Y    Z    Danh từ    tính từ    động từ    Phó từ    Địa điểm   

Chuyên mục: Hỏi Đáp