Kết quả nhằm tới, mục tiêu a sales campaign targeted at the youth market một cuộc vận động bán hàng nhằm vào thị trường thanh niên
đích false target đích giả index target set tập (dữ liệu) đích chỉ mục internal target đích trong pledge target mục đích của đóng góp sighting target đích ngắm target cell tế bào đích target central processing unit bộ xử lý trung tâm đích target characteristic đặc trưng mục đích target computer máy tính đích target configuration sự cấu hình đích target data set tập hợp dữ liệu đích target directory thư mục đích target disk đĩa đích target diskette đĩa (mềm) đích target drive ổ đĩa đích target drive ổ đích target electrode điện cực đích target element phần tử đích target field trường đích target field vùng đích target flow transducer bộ chuyển đổi dòng đích target language ngôn ngữ đích target launch date ngày phóng vào (đích quỹ đạo) target level mức đích target library thư viện đích target machine máy đích target organ cơ quan đích (cơ quan hay mô đặc hiệu là nơi tác động của một loại hormon thuốc hay một chất khác) target path đường dẫn tới đích target phase pha đích target processor bộ xử lý đích target program chương trình đích target programme chương trình đích target segment đoạn đích target string chuỗi đích target system hệ thống đích target technology công nghệ đích target towards nhằm mục đích Target Transit Delay (TID) trễ quá giang có mục đích target zone vùng đích target-illuminating laser laze rọi sáng đích
đối tượng target language ngôn ngữ đối tượng target program chương trình đối tượng
giá trị cuối
mục tiêu Branch Target Buffer (BTB) bộ đệm mục tiêu nhánh coherent moving target indicator bộ chỉ mục tiêu di động tập trung complex target mục tiêu phức hợp energy target (buildingenergy target) mục tiêu năng lượng false target mục tiêu giả military target mục tiêu quân sự phantom target mục tiêu ảo point target mục tiêu điểm radar target mục tiêu rađa resultant target mục tiêu tổng hợp secondary emission target mục tiêu phát xạ thứ cấp sighting target mục tiêu ngắm standard target mục tiêu chuẩn (của rađa) target acquisition sự thu nhận mục tiêu target cross section tiết diện mục tiêu target data ngày đạt mục tiêu target detection sự phát hiện mục tiêu target director danh bạ mục tiêu target echo tín dội từ mục tiêu target gland tuyến mục tiêu target glint nhấp nháy mục tiêu target glint tia phản xạ mục tiêu Target Identifier (X500) (TID) Mã nhận dạng mục tiêu (X500) target layer lớp mục tiêu target mesh lưới mục tiêu target method phương pháp mục tiêu target noise tiếng ồn mục tiêu (ở ra đa) target noise tạp nhiễu mục tiêu target scintillation nhấp nháy mục tiêu target scintillation tia phản xạ mục tiêu target signal tín hiệu mục tiêu target simulator mục tiêu giả target volume thể tích mục tiêu (ở ra đa) volume target mục tiêu khối (của rađa)

Kinh tế

chỉ tiêu giá
thuốc lá tấm target : bized target : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun ambition , bull’s-eye , destination , duty , end , function , ground zero , intention , mark , object , objective , point , purpose , spot , use , butt * , byword , game , mark * , pigeon * , prey , quarry , scapegoat * , scorn , sitting duck * , sport , victim , butt , aim , design , goal , intent , meaning , view , why , bull”s-eye , center , pigeon , quota , scapegoat , sight
verb mark , aim , contemplate , design , mean , plan , project , propose , purpose
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Target »

Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin

Chuyên mục: Hỏi Đáp