audit
audit /”ɔ:dit/ danh từ sự kiểm tra (sổ sách)audit ale: bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ ngoại động từ kiểm tra (sổ sách)
kiểm nghiệmaudit procedure: thủ tục kiểm nghiệmkiểm traapplication audit: kiểm tra ứng dụngaudit area: vùng kiểm traaudit events: các biến cố kiểm traaudit list: danh sánh kiểm traaudit printer: máy in kiểm traaudit review file: tập tin duyệt kiểm traaudit review file: tập tin xem lại kiểm traaudit roll: cuộn giấy kiểm traaudit total: tổng kiểm traaudit trail: biên bản kiểm traaudit window: cửa sổ kiểm traenvironmental audit: kiểm tra môi trườngmanagement audit: sự kiểm tra quản lýquality audit: kiểm tra chất luợngsoftware audit: sự kiểm tra phần mềmsự kiểm tramanagement audit: sự kiểm tra quản lýsoftware audit: sự kiểm tra phần mềmthửLĩnh vực: giao thông & vận tảikiểm toánaudit certificate: giấy chứng nhận kiểm toánaudit report: báo cáo kiểm toánaudit review file: tệp khảo kiểm toánaudit window: cửa sổ kiểm toánenergy audit: kiểm toán năng lượngaudit certificategiấy chứng nhận kiểm côngaudit historylịch sử hoạt độngaudit review filetệp khảo hiểmaudit traillịch sử hoạt độngjob auditsự phân tích công việccông việc kiểm toánkết toán (sổ sách)kết toán sổ sáchkiểm toánPost-Completion audit: kiểm toán sau hoàn côngacceptable (level of) audit risk: rủi ro kiểm toán có thể chấp nhận đượcadvice of audit: giấy báo kiểm toánaudit by comparison: cách kiểm toán so sánhaudit council: hội đồng kiểm toánaudit cycle: chu kỳ kiểm toánaudit entity: đối tượng kiểm toánaudit evidence: bằng chứng kiểm toánaudit expectation gap: chênh lệch kiểm toán kỳ vọngaudit firm: hàng kiểm toánaudit firm: công ty kiểm toánaudit firm: hãng kiểm toánaudit mandate: chức năng kiểm toánaudit notebook: sổ tay kiểm toánaudit objective: mục đích kiểm toánaudit objectives: mục tiêu kiểm toánaudit of treasury: kiểm toán ngân khốaudit office: viện kiểm toánaudit opinion: ý kiến kiểm toán viênaudit opinion: ý kiến kiểm toánaudit period: kỳ kiểm toánaudit procedures: các quy trình kiểm toánaudit process: quá trình kiểm toánaudit program: chương trình kiểm toánaudit regional branch office: kiểm toán khu vựcaudit report: báo cáo kiểm toánaudit report: tờ trình kiểm toánaudit risk: rủi ro kiểm toánaudit sample: mẫu kiểm toánaudit sampling: kiểm toán chọn mẫuaudit scope: phạm vi kiểm toánaudit standard gap: chênh lệch kiểm toán chuẩn mựcaudit standards: các chuẩn mực kiểm toánaudit statement: bảng báo cáo kiểm toánaudit trail: kiểm toán truy nguyênaudit trail: kiểm toán trên giấyaudit year: năm kiểm toánbank audit: kiểm toán ngân hàngbasic principles governing audit: các nguyên tắc cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toánbudget audit (ing): kiểm toán ngân sáchbusiness audit: kiểm toán xí nghiệpcomplete audit: tổng kiểm toáncomplete audit: kiểm toán toàn diệncompliance audit: kiểm toán tuân thủ (theo yêu cầu)compliance audit: kiểm toán mức hợp phápcompliance audit: kiểm toán tính tuân thủcomputer-assisted audit: sự kiểm toán bằng vi tínhcontinuous audit: kiểm toán liên tụccurrent audit: kiểm toán hàng ngàyexternal audit: kiểm toán từ ngoàiexternal audit: kiểm toán cửa bên ngoàiexternal audit: kiểm toán của bên ngoàiexternal audit: kiểm toán ngoại bộfield audit: kiểm toán tại hiện trường. final audit: kiểm toán cuối nămfloor audit: kiểm toán cơ sởgeneral audit: tổng kiểm toángeneral audit: kiểm toán toàn diệngeneral audit: kiểm toán tổng quáthorizontal audit: kiểm tra, kiểm toán hàng ngangincome statement audit: kiểm toán bảng thu nhậpindependent audit: kiểm toán độc lậpinternal audit: kiểm toán nội bộjoint audit: việc cùng kiểm toánjoint audit: cuộc kiểm toán chungmanagement agreement management audit: kiểm toán quản lýmean audit date: ngày kiểm toán bình quânmiscellaneous audit: kiểm toán tạp hạngmiscellaneous audit: kiểm toán đặc chủngnight audit: việc kiểm toán kínon-the-spot audit: kiểm toán tại chỗon-the-spot audit: kiểm toán thực địapartial audit: kiểm toán một phầnpayroll audit: kiểm toán tiền lươngperformance audit: kiểm toán hoạt độngperiodical audit: kiểm toán định kỳpost audit: kiểm toán saupre audit: kiểm toán trước (tiền kiểm)preliminary audit: kiểm toán sơ bộprivate audit: kiểm toán không công khaiprocedure of audit: thủ tục kiểm toánprogram result audit: kiểm toán kết quả chương trìnhpublic audit: kiểm toán công khaiqualified audit report: báo cáo kiểm toán có phê chúquarterly audit: kiểm toán quýregular audit: kiểm toán định kỳregularity audit: kiểm toán tính tuân thủsample audit: sự kiểm toán lấy mẫusample audit: sự kiểm toán lẫy mẫuscope of an audit: phạm vi của một cuộc kiểm toánshort form audit report: báo cáo kiểm toán ngắn gọnsocial audit: kiểm toán xã hộispecial audit: kiểm toán đặc biệtstatutory audit: việc kiểm toán chế địnhsupreme audit institution: cơ quan kiểm toán tối caosystem of automatic internal audit: chế độ kiểm toán tự động nội bộsystems based audit: kiểm toán căn cứ vào các chế độtravelling audit: kiểm toán lưu độngvalue for money audit: sự kiểm toán giá trị tiền bạcvalue for money audit: sự kiểm toán đối với cơ quan chính phủyear-end audit: kiểm toán cuối nămkiểm traad publication audit: sự kiểm tra ấn phẩm quảng cáoadministrative audit: kiểm tra hành chánhadvice of audit: giấy báo kiểm traaudit by comparison: sự kiểm tra bằng cách so sánhaudit by test: kiểm tra thửaudit clerk: viên trợ lý kiểm tra sổ sáchaudit committee: ủy ban kiểm traaudit of education funds: kiểm tra kinh phí giáo dụcaudit of financial statement: kiểm tra bảng báo cáo tài chánhaudit of payroll: kiểm tra tiền lươngaudit of public properties: sự kiểm tra công sảnaudit of revenue: kiểm tra thu nhậpcash audit: kiểm tra tiền mặtdaily audit: kiểm tra hàng ngàydaily audit of receipts: kiểm tra số thu mỗi ngàyenergy audit: kiểm tra năng lượngfinancial audit: kiểm tra tài chínhfinancial statement audit: sự kiểm tra bảng báo cáo tài chínhgreen audit: kiểm tra xanhhome audit: sự kiểm tra tại nhàinternal audit: kiểm tra nội bộmanagement agreement management audit: kiểm tra công tác quản lýmanagement audit: kiểm tra tình hình điều hànhmanagement audit: kiểm tra công tác quản lýmarketing audit: kiểm tra tiếp thịoperational audit: kiểm tra tác nghiệpposition audit: sự kiểm tra tình trạng công tyquality audit: giám sát, kiểm tra chất lượngquality audit: kiểm tra chất lượngretail audit: kiểm tra phân tích điểm bán lẻstore audit: kiểm tra hàng trữ khotax audit: sự kiểm tra thuếtraffic audit: sự kiểm tra lưu thôngtravelling audit: kiểm tra lưu độngkiểm tra (chương mục)kiểm tra kế toánsự kiểm tra sổ sách kế toánsự quyết toánsự thẩm traadministration audit: sự thẩm tra quản lý hành chánhcontract audit: sự thẩm tra hợp đồngsupervisory audit: sự thẩm tra có tính giám sátthẩm kếperiodical audit: thẩm kế định kỳviệc kiểm toánnight audit: việc kiểm toán kínstatutory audit: việc kiểm toán chế địnhadministrative auditviệc thẩm tra hành chínhaudit adjustmentsự điều chỉnh quyết toánaudit adjustmentsửa chương mụcaudit by testthẩm tra một phần (chọn ra một phần để tiến hành kiểm tra)audit checkkiểm tra
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Audit
Kiểm toán
Việc kiểm tra sổ lương của một doanh nghiệp để xác định mức phí bảo hiểm trong các đơn bảo hiểm bồi thường cho người lao động và một vài loại đơn bảo hiểm trách nhiệm và tài sản doanh nghiệp. Phí bảo hiểm trong bảo hiểm bồi thường cho người lao động dựa trên số đơn vị lương trong sổ lương.
Chuyên mục: Hỏi Đáp