Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

*
*
*

frame

*

frame /freim/ danh từ cấu trúc, cơ cấu; hệ thống, thứ tựthe frame of society: cơ cấu xã hội; thứ tự xã hộithe frame of government: cơ cấu chính phủ trạng tháiframe of mind: tâm trạng khung (ảnh, cửa, xe…), sườn (tàu, nhà…) thân hình, tầm vóca man of gigantic frame: người tầm vóc to lớn ảnh (trong một loại ảnh truyền hình) lồng kính (che cây cho ấm) (ngành mỏ) khung rửa quặng (raddiô) khung ngoại động từ dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lênto frame a plan: dựng một kế hoạch điều chỉnh, làm cho hợp lắp, chắp hư cấu (một truyện), tưởng tượng, nghĩ ra trình bày (một lý thuyết) phát âm (từng từ một) đặt vào khung; lên khung, dựng khungto frame a roof: lên khung mái nhà nội động từ đầy triển vọng ((thường) to frame well)to frame up (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mưu hại (ai) bịa, làm giả, gian lận (kết quả một cuộc tuyển cử…)
giácleaner frame: giá đỡ túi lọcframe contract: hợp đồng chưa định giákhuônvỏ khungdrying framekhung máy sấyfilter framekhung máy lọcframe agreementhiệp định khungframe agreementhiệp định nguyên tắcframe cucumberdưa chuột trồng trong nhà kínhframe filterthiết bị lọc (kiểu) giànframe filter-pressthiết bị lọc ép (kiểu) giànframe of referencekhung tham chiếuframe of referencephạm vi thị trường định vịsieve framekhung râysieve framekhung sàngslidable framekhung lưu động (của máy lọc)soap framekhung xà phòngtime framelát thời giantime framephạm vi kéo dài của thời giantime framephạm vi kéo dài của thời gian, lát thời gian o khung, giàn, kết cấu; cấu trúc § bore frame : giàn trụ khoan § drilling frame : giàn khoan § engine frame : giá đỡ máy phát, khung đỡ động cơ § gallows frame : giá đỡ kiểu khung § hoist frame : giàn máy nâng, bệ cần cẩu § pipe frame : khung ống § pit frame : giàn đỡ trụ mỏ § shaft frame : khung giàn giếng mỏ § shafthead frame : giàn đỡ có cốt chắc

*

*

*

n.

Bạn đang xem: Frame là gì

one of a series of still transparent photographs on a strip of film used in making movies

v.

Xem thêm: Ocr Là Gì – Những ứng Dụng Nổi Bật Của Ocr

enclose in a frame, as of a picture

English Idioms Dictionary

cause you to look guilty, set you up He framed you. He lent you his car, then reported it as stolen.

Xem thêm: Telesale Là Gì – Nhân Viên Telesales Là Gì

Microsoft Computer Dictionary

n. 1.In asynchronous serial communications, a unit of transmission that is sometimes measured in elapsed time and begins with the start bit that precedes a character and ends with the last stop bit that follows the character. 2.In synchronous communications, a package of information transmitted as a single unit. Every frame follows the same basic organization and contains control information, such as synchronizing characters, station address, and an error-checking value, as well as a variable amount of data. For example, a frame used in the widely accepted HDLC and related SDLC protocols begins and ends with a unique flag (01111110). See the illustration. See also HDLC, SDLC. 3. A single screen-sized image that can be displayed in sequence with other, slightly different, images to create animated drawings. 4. The storage required to hold one screen-sized image of text, graphics, or both. 5. A rectangular space containing, and defining the proportions of, a graphic. 6. The part of an on-screen window (title bar and other elements) that is controlled by the operating system rather than by the application running in the window. 7.A rectangular section of the page displayed by a Web browser that is a separate HTML document from the rest of the page. Web pages can have multiple frames, each of which is a separate document. Associated with each frame are the same capabilities as for an unframed Web page, including scrolling and linking to another frame or Web site; these capabilities can be used independently of other frames on the page. Frames, which were introduced in Netscape Navigator 2.0, are often used as a table of contents for one or more HTML documents on a Web site. Most current Web browsers support frames, although older ones do not. See also HTML document, Web browser.

English Synonym and Antonym Dictionary

frames|framed|framingsyn.: arrange body border bound build construct design devise edge figure form make plan put together skeleton support trim

Chuyên mục: Hỏi Đáp