stack
stack /stæk/ danh từ cây rơm, đụn rơm Xtec (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 3 mét khối) đống (than, củi) (thông tục) một số lượng lớn, nhiềuto have stacks of work: có nhiều việc (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau ống khói (nhà máy, xe lửa…); đám ống khói (trong nhà máy) núi đá cao (ngoài biển khơi Ê-cốt) giá sách; (số nhiều) nhà kho sách ngoại động từ đánh (rơm, rạ) thành đống; chồng thành đống, chất thành đống (hàng không) hướng dẫn bay lượn vòng (trong khi chờ đợi hạ cánh) (quân sự) dựng (súng) chụm vào nhauto stack the cards (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp bài gian lận (để chia đúng cho ai một quân gì) (nghĩa bóng) gian lận bố trí trước, bí mật sắp đặt trước để gian lận
bóstack guy: bó dây néobộ nhớ lồng nhauchồngdisk stack: chồng đĩamatrix stack: chồng ma trậnpage stack: chồng giấystack up: xếp thành chồngchùmchùngđánh đốngđốngstack cutting: cắt cả đốngstack of paper: đống giấystack of wood: đống gỗstack up: xếp thành đốnggiá sáchngăn xếpactivation stack: ngăn xếp kích hoạtconsole stack: ngăn xếp bàn giao tiếpcore stack: ngăn xếp lõi từdirectory stack: ngăn xếp thư mụcdisk stack: ngăn xếp đĩaend of stack: kết thúc ngăn xếphardware stack: ngăn xếp phần cứngjob stack: ngăn xếp công việcmatrix stack: ngăn xếp ma trậnname stack: ngăn xếp tênpellet stack: ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)program stack: ngăn xếp chương trìnhprotocol stack: ngăn xếp giao thứcpush-down stack: ngăn xếp đẩy xuốngpush-up stack: ngăn xếp đẩy lênpushdown stack: danh sách ngăn xếprequest stack: ngăn xếp yêu cầusoftware stack: ngăn xếp phần mềmstack (storage): lưu trữ ngăn xếpstack Pointer (SP): con trỏ ngăn xếpstack address: địa chỉ ngăn xếpstack architecture: kiến trúc ngăn xếpstack base: đáy ngăn xếpstack buffer: vùng đệm kiểu ngăn xếpstack buffer: bộ đệm ngăn xếpstack dump: ngăn xếp bỏstack flag: cờ ngăn xếpstack indicator: bộ chỉ báo ngăn xếpstack indicator: con trỏ ngăn xếpstack model: mô hình ngăn xếpstack operation: sự hoạt động ngăn xếpstack overflow: sự tràn ngăn xếpstack pointer: con trỏ ngăn xếpstack pointer: con trỏ đến ngăn xếpstack segment: đoạn ngăn xếpstack storage: bộ nhớ kiểu ngăn xếpstack trace: dò ngăn xếpstorage stack: ngăn xếp bộ nhớwork stack: ngăn xếp công việcống đốtống đứngmain stack: ống đứng thông gióvent stack: ống đứng thông gió phụventilating stack: ống đứng thông giówaste stack: ống đứng xả nước thảiống thải nướcống thông hơivent stack: ống thông hơi chínhống xảblowdown stack: ống xả nhanhsoil stack: ống xả nước (hố xí)stack gas: khí ống xảxếp chồngxếp đốngxếp thành đống, chồng thành đốngGiải thích EN: To place a group of items in this fashion.to place a group of items in this fashion..Giải thích VN: Đặt một nhóm các vật theo cách này.Lĩnh vực: cơ khí & công trìnhchồng hòm khuônLĩnh vực: điệnlỏng (dây)Lĩnh vực: xây dựngống đứng hơiống khóiGiải thích EN: A large, generally vertical structure, device, or feature; specific uses include: the part of a chimney that extends above the roof..Giải thích VN: Một cấu trúc thẳng đứng; thường là phần lò sưởi nhô lên trên mái nhà.bricklaying of chimney stack cap: khối xây đầu (miệng) ống khói (lò sưởi)chimney stack: cụm ống khóicombined stack: ống khói kết hợpguyed stack: ống khói được chằng giữmaking of chimney stack flashing: sự tăng nhiệt trong ống khói (lò sưởi)self-supporting stack: ống khói tự ổn địnhstack capacity: lưu lượng ống khóistack effect: hiệu ứng ống khóistack flue: miệng ống khóistack gas: khí ống khóistack heat loss: mất mát nhiệt ống khóistack height: chiều cao ống khóistack loss: mất mát theo ống khóisteel stack: ống khói bằng thépxếp chồng đốngLĩnh vực: điện lạnhống sưởiLĩnh vực: toán & tinxếp thành chồngxếp thành đốngNetwork, Layer 3 of the WCPE protocol stack (NWK)Mạng, Lớp 3 của giá giao thức WCPEactivation stackngăn hoạt hóacalender stackbộ trục cán lángcapsule stackkhí áp kiểu hộpchimney stackống khóicooling stacktháp (làm) nguộicooling stacktháp làm nguộidraft stackống hútdraft stackống thoátelectric ventilation stackống thông gió bằng điệnexhaust stackống thoátexhaust stackống xảgas smoke stackống thoát khí và khóihardware stackbộ tiếp điểm phần cứngjob stacklô công việcchồngpallet stack: chồng lên khayđánh chồngđánh đốngđốngout of stackhết tồn khostack of the carbonatorống dẫn khí của thiết bị cacbonat hóa o chồng, đống, cụm Tập hợp thiết bị trên giếng khoan hoặc giếng sản xuất. o băng hỗn hợp Băng ghi địa chấn hỗn hợp được tạo ra bằng cách cộng các mạch ghi của các băng ghi sóng khác nhau. o lưu giữ Lưu giữ thiết bị khoan rỗi. o ống khói, ống thoát o đống § chimney stack : ống khói § draft stack :ống thoát, ống hút § electric ventilation stack : ống thông gió bằng điện § guyed stack : ống khói được chằng giữ § oil stack : ống khói dụng cho nhiên liệu lỏng § self-supporting stack : ống khói tự ổn định § smoke stack : ống khói § steel stack : ống khói bằng thép
Từ điển chuyên ngành Môi trường
Stack: A chimney, smokestack, or vertical pipe that discharges used air.
Ống khói cao: Ống khói hay ống thẳng đứng thải ra không khí đã sử dụng.
Chuyên mục: Hỏi Đáp