Bạn đang xem: Dimension là gì
dimension
dimension /di”menʃn/ danh từ chiều, kích thước, khổ, cỡthe three dimensions: ba chiều (dài, rộng và cao)of great dimensions: cỡ lớn (toán học) thứ nguyên (của một đại lượng) ngoại động từ định kích thước, đo kích thước (một vật gì)
đo kích thướcdimension measure: sự đo kích thướcsize dimension: chiều đo kích thướcđoạnkhổoverall dimension: khổ lắp rápoverall dimension: kích thước khuôn khổoverall dimension: khổ ngoàioverall dimension: khổ tiếp cậnkhối lượngkích cỡdimension specification: đặc tính kích cỡkích thướcacross corner dimension: kích thước ngang gócacross-flats dimension: kích thước đặt chìa vặnactual dimension: kích thước thực tếadjusting dimension: kích thước định vịadjusting dimension: kích thước đặtangular dimension: kích thước gócassembly dimension: kích thước lắp rápbase dimension: kích thước căn bảnconjunction dimension: kích thước liên kếtconnecting dimension: kích thước đối tiếpconnecting dimension: kích thước lắp nốiconnecting dimension: kích thước lắpconnection dimension: kích thước liên kếtconstructional dimension: kích thước cấu tạodimension gap: khe kích thướcdimension limits: dung sai kích thướcdimension line: đường kích thướcdimension measure: sự đo kích thướcdimension measurement: đo kích thướcdimension measurement: kiểm tra kích thướcdimension standard specifications: tiêu chuẩn kích thướcdimension with allowance: kích thước có phần chừadimension with allowance: kích thước để dôifitting dimension: kích thước lắp ghépgeneral dimension: kích thước danh nghĩageneral dimension: kích thước chunggeometrical main dimension of a switch: kích thước hình học chính của ghiinside dimension: kích thước bên tronginterior dimension: kích thước bên tronglimit dimension: kích thước giới hạnlinear dimension: kích thước theo chiều dàilinear dimension: kích thước dàilocation dimension: xác định kích thước vị trímating dimension: kích thước lắp nốimating dimension: kích thước lắpmating dimension: kích thước đối tiếpmodular critical coordinating dimension: kích thước tới hạn điều hợp môđunmodular dimension: kích thước môđunmodular dimension range: sự phân cấp kích thước môđunmodular dimension range: dãy kích thước môđunmodular zero dimension: kích thước môđun khôngmodular zero dimension: kích thước môđun zeromounting dimension: kích thước lắp rápnominal dimension: kích thước danh nghĩanominal modular dimension: kích thước môđun danh nghĩanormal dimension: kích thước thườngnormal dimension series: dãy kích thước tiêu chuẩnoverall dimension: kích thước tới hạnoverall dimension: tổng kích thướcoverall dimension: kích thước bao ngoàioverall dimension: kích thước khuôn khổoverall dimension: kích thước gabaritoverall dimension: kích thước lớn nhấtoverall dimension: kích thước ngoàioverall dimension: kích thước tổngphysical dimension: kích thước vật lýpreferable modular dimension: kích thước môđun ưu tiênreference dimension: kích thước tham chiếureference dimension: kích thước quy chiếureference dimension: kích thước chỉ dẫnreference dimension: kích thước chuẩnreference dimension: kích thước tra cứusetting dimension: kích thước đặtsetting dimension: kích thước định vịsetting dimension: kích thước điều chỉnhsize dimension: chiều đo kích thướcspecified dimension: kích thước thiết kếsquare dimension: kích thước vuôngstepped dimension: kích thước theo cấptabular dimension: kích thước bảngtabulator dimension: kích thước bảngto dimension: xác định kích thướctoleranced dimension: kích thước được phéptool fitting dimension: kích thước lắp bằng công cụphân đoạnquy môsố đosự đo đạcthể tíchLĩnh vực: xây dựngcỡ khổđường kích thướcLĩnh vực: toán & tinsố chiềucohomology dimension: số chiều đối đồng điềudimension (of a space): số chiều (của một không gian)dimension specification: thông số chiềufractal dimension: số chiều Fractanglobal dimension: số chiều toàn cụcharmonic dimension: số chiều điều hòainjective dimension: số chiều nội xạtransfinite dimension: số chiều siêu hạnvirtual dimension: số chiều ảoweak dimension: số chiều yếuacross-flats dimensionđường kính đặt chìa vặncantilever dimensionđộ vương hẫngcontinuous dimension linebiểu dồ hành trìnhcontinuous dimension linebiểu đồ liên tụccontinuous dimension lineđồ thị liên tụccontinuous dimension linegiản đồ liên tụcdimension attributethuộc tính chiềudimension line (s)đường chiềukhuôn khổkích thướcexternal dimension: kích thước bên ngoài (của công-ten-nơ)radio all dimension audience researchnghiên cứu thính giá nghe đài (rađio)vertical dimensionliên hệ theo chiều dọc o kích thước, khổ, cỡ; chiều § overall dimension : tổng kích thước, kích thước lớn nhất, kích thước tới hạn
Xem thêm: Cách Sửa Lỗi This Copy Of Windows Is Not Genuine, Win 7 Build 7601
Xem thêm: Thất Bại Là Gì – định Nghĩa Lại Thất Bại
dimension
Từ điển Collocation
dimension noun
1 (often dimensions) measurements
ADJ. approximate | exact, precise It is important to measure the exact dimensions of the room. | overall | compact Despite the unit”s compact dimensions, there”s still plenty of room for expansion. | considerable a structure of considerable dimensions | fourth, second, third The fourth dimension, time, is also finite in extent. | physical, space/spatial, temporal/time | horizontal, vertical
VERB + DIMENSION check, measure Can we just check the dimensions of the bedroom again?
PHRASES in two/three dimensions a model in three dimensions
2 aspect
ADJ. added, additional, different, extra, further, new | distinct In looking at population ageing we will consider two distinct dimensions. | wider There is a wider dimension to the question. | crucial, essential, important, main, major, significant | global, international, local, national, regional Communication via the Integives an important international dimension to the project. | aesthetic, class, cultural, economic, ethical, historical, human, ideological, moral, personal, political, religious, social, spiritual
VERB + DIMENSION add, give (sth) Her illness adds an extra dimension to the problem. | have The affair had a different dimension now. | acquire, take on The crisis acquired a new dimension.
PREP. ~ to the spiritual dimension to our lives
Từ điển WordNet
n.
the magnitude of something in a particular direction (especially length or width or height)one of three Cartesian coordinates that determine a position in space
v.
indicate the dimensions on
These techniques permit us to dimension the human heart
Chuyên mục: Hỏi Đáp