ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

request

*

requestdanh từ (request for something / that…) lời thỉnh cầu, lời yêu cầu to make repeated requests for help liên tiếp đưa ra những lời yêu cầu giúp đỡ your request that I should destroy the letter việc anh yêu cầu tôi hủy lá thư đó your requests will be granted các yêu cầu của anh sẽ được đáp ứng to do something at somebody”s request; to do something at the request of somebody; to do something by request of somebody làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai I come here at your special request tôi đến đây theo lời yêu cầu đặc biệt của anh by popular request, the chairman was re-elected theo yêu cầu của nhân dân, ông chủ tịch đã được bầu lại on request khi có yêu cầu catalogues are available on request các bản mục lục liệt kê luôn có sẵn khi khách hàng yêu cầu a request programme/show chương trình/buổi biểu diễn theo yêu cầu nhu cầu, sự hỏi mua (trong kinh doanh) to be in great request; to come into request được hỏi mua rất nhiều ngoại động từ thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị to request compliance with the rules yêu cầu tuân theo các quy tắc visitors are requested not to touch the exhibits yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày all I requested of you was that you came early tất cả những gì tôi yêu cầu anh là anh phải đến sớm I requested him to help tôi yêu cầu anh ấy giúp đỡ you”re (kindly) requested not to smoke đề nghị anh không hút thuốc to request somebody”s company kính mời ai đến dự (tiệc…)

*

/ri”kwest/ danh từ lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị to do something at (by) someone”s request làm việc gì theo lời thỉnh cầu của ai (thương nghiệp) nhu cầu, sự hỏi mua to be in great request; to come into request được hỏi mua rất nhiều ngoại động từ thỉnh cầu, yêu cầu, đề nghị visitors are requested not to touch the exhibits yêu cầu khách đến tham quan không sờ vào hiện vật trưng bày to request sosmething of someone thỉnh cầu việc gì với người nào to request somebody”s presence kính mời ai đến dự (buổi lễ) to request somebody”s company kính mời ai đến dự (tiệc…)

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}