ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

respect

*

respectdanh từ (respect for somebody / something) sư kính trọng; sự tôn trọng to have a deep/sincere respect for somebody có sự kính trọng sâu sắc/chân thành đối với ai a mark/token of respect dấu hiệu/biểu hiện kính trọng I”ve the greatest respect for you/hold you in the greatest respect tôi hết sức kính trọng ngài the new officer soon won/earned the respect of his men người sĩ quan mới chẳng bao lâu đã được binh lính của ông ta kính trọng out of respect, he took off his hat do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào to have little/no respect for somebody”s feelings ít/không tôn trọng tình cảm của ai to have very little respect for human rights rất ít tôn trọng nhân quyền khía cạnh, chi tiết cụ thể in this one respect chỉ riêng về mặt này in some/all/many/several/few respects ở một số/tất cả/nhiều/vài/một ít khía cạnh In what respect do you think the film is biased? anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào? sự lưu tâm, sự chú ý to do something without respect to the consequences làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả in respect of something về; đặc biệt nói về the book is admirable in respect of style quyển sách đó đáng được khâm phục về mặt văn phong price rises in respect of gas and water costs giá cả tăng về hơi đốt và nước with respect to something về, đối với this is true with respect to English but not to French điều này đúng đối với tiếng Anh, chứ không đúng với tiếng Pháp with respect to your enquiry, I enclose an explanatory leaflet về điều ông muốn tìm hiểu, tôi xin gửi kèm đây một tờ quảng cáo giải thích ngoại động từ (to respect somebody / something for something) tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao I respect you for your honesty tôi kính trọng ông về đức tính trung thực to respect the law tôn trọng luật pháp to respect somebody”s opinions tôn trọng ý kiến của ai respect somebody”s privileges tôn trọng đặc quyền của ai to respect oneself tự trọng if you don”t respect yourself, how can you expect others to respect you? anh không tự trọng thì làm sao mong người khác tôn trọng anh?

*

/ris”pekt/ danh từ sự tôn trọng, sự kính trọng to have respect for somebody tôn trọng người nào (số nhiều) lời kính thăm give my respects to your uncle cho tôi gửi lời kính thăm chú anh to go to pay one”s respects to đến chào (ai) sự lưu tâm, sự chú ý to do something without respect to the consequences làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả mối quan hệ, mối liên quan with respect to; in respect of về, đối với (vấn đề gì, ai…) điểm; phương diện in every respect; in all respects mọi phương diện ngoại động từ tôn trọng, kính trọng to be respected by all được mọi người kính trọng to respect the law tôn trọng luật pháp to respect oneself sự trọng lưu tâm, chú ý

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}