ANH – VIỆTVIỆT – ANHVIỆT – ANH – VIỆT 4in1ANH – VIỆT – ANHANH – VIỆT 2VIỆT – VIỆTANH – VIỆT BUSINESSVIỆT – ANH BUSINESSANH – VIỆT TECHNICALVIỆT – ANH TECHNICALEN-VI-EN kỹ TECHNICALANH – VIỆT DẦU KHÍOXFORD LEARNER 8thOXFORD THESAURUSLONGMAN New EditionWORDNET v3.1ENGLISH SLANG (T.lóng)ENGLISH BritannicaENGLISH Heritage 4thCambridge LearnersOxford WordfinderJukuu Sentence FinderComputer FoldocTừ điển Phật họcPhật học Việt AnhPhật Học Anh ViệtThiền Tông Hán ViệtPhạn Pali ViệtPhật Quang Hán + ViệtY khoa Anh AnhY khoa Anh ViệtThuốc Anh ViệtNHẬT – VIỆTVIỆT – NHẬTNHẬT – VIỆT (TÊN)NHẬT – ANHANH – NHẬTNHẬT – ANH – NHẬTNHẬT HÁN VIỆTNHẬT DaijirinTRUNG – VIỆT (Giản thể)VIỆT – TRUNG (Giản thể)TRUNG – VIỆT (Phồn thể)VIỆT – TRUNG (Phồn thể)TRUNG – ANHANH – TRUNGHÁN – VIỆTHÀN – VIỆTVIỆT – HÀNHÀN – ANHANH – HÀNPHÁP – VIỆTVIỆT – PHÁPPHÁP ANH PHÁPLarousse MultidicoANH – THAITHAI – ANHVIỆT – THAITHAI – VIỆTNGA – VIỆTVIỆT – NGANGA – ANHANH – NGAĐỨC – VIỆTVIỆT – ĐỨCSÉC – VIỆTNA-UY – VIỆTÝ – VIỆTTÂY B.NHA – VIỆTVIỆT – TÂY B.NHABỒ Đ.NHA – VIỆTDỊCH NGUYÊN CÂU

Từ điển Anh Việt – English Vietnamese Dictionary

*

consider

*

considerngoại động từ (to consider somebody / something for / as something) nghĩ về ai/cái gì (nhất là để đi đến một quyết định); ngắm nghía ai/cái gì He stood considering the painting for some minutes Nó đứng ngắm bức hoạ cả mấy phút We have considered your application carefully, but cannot offer you the job Chúng tôi đã xem kỹ đơn của anh, nhưng không thể có việc cho anh được To consider somebody for a job/as a candidate xem xét ai để tuyển vào việc nào đó Have you considered how to get there? anh đã cân nhắc xem làm sao đi đến đó chưa? We are considering going to Canada chúng tôi đang cân nhắc việc đi Canađa (to consider somebody / something as something) coi ai/cái gì như một cái gì We consider that you are not to blame chúng tôi cho rằng anh không phải là kẻ đáng trách we consider this (to be) very important chúng tôi coi việc này (là) rất quan trọng Do you consider it wise to interfere? anh có cho rằng việc can thiệp là khôn ngoan hay không? He will be considered a weak leader ông ta sẽ bị coi là một nhà lãnh đạo yếu ớt A painting previously considered as worthless, but which now turns out to be very valuable một bức tranh trước đây bị coi là không có giá trị, nhưng nay lại hoá ra đáng giá He”s generally considered to have the finest tenor voice in the country nhìn chung, anh ta được coi là người có giọng nam cao hay nhất xứ này He”s very well considered in the company anh ta được đánh giá rất cao trong công ty Consider yourself under arrest coi như anh bị bắt tính toán đến cái gì; chiếu cố đến cái gì We must consider the feelings of other people chúng ta phải tính đến tình cảm của những người khác In judging him, you should consider his youth khi xét xử nó, ông nên chiếu cố đến tuổi trẻ của nó all things considered sau khi cân nhắc kỹ; sau khi suy nghĩ kỹ one”s considered opinion ý kiến có được sau khi suy nghĩ kỹ xét, chú ý đến cho rằng

*

/kən”sidə/ động từ cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ all things considered sau khi đã cân nhắc mọi điều để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến to consider the feelings of other people quan tâm đến những tình cảm của người khác xem như, coi như he considers himself very important tự nó coi mình là quan trọng lắm có ý kiến là

*

Chuyên mục: Hỏi Đáp

.tags a {
color: #fff;
background: #909295;
padding: 3px 10px;
border-radius: 10px;
font-size: 13px;
line-height: 30px;
white-space: nowrap;
}
.tags a:hover { background: #818182; }

#footer {font-size: 14px;background: #ffffff;padding: 10px;text-align: center;}
#footer a {color: #2c2b2b;margin-right: 10px;}