Bạn đang xem: Conduct là gì
conduct
conduct /”kɔndəkt/ danh từ hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xửgood conduct: hạnh kiểm tốtbad conduct: hạnh kiểm xấu sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn; sự quản lý (nghệ thuật) cách sắp đặt, cách bố cục (vở kịch, bài thơ…)regimental (company) conduct sheet (quân sự) giấy ghi khuyết điểm và kỷ luật của người lính động từ dẫn tới (đường đi) chỉ huy, chỉ đạo, điều khiển, hướng dẫn; quản, quản lý, trông nomto conduct an army: chỉ huy một đạo quânto conduct an orchestra: điều khiển một dàn nhạcto conduct an affair: quản lý một công việcto conduct oneself: cư xử, ăn ởto conduct onself well: cư xử tốt (vật lý) dẫnto conduct hear: dẫn nhiệt
dẫngas conduct: ống dẫn khíline of conduct: đường dây dẫn điện cáp truyềndẫn điệnline of conduct: đường dây dẫn điện cáp truyềndây dẫnline of conduct: đường dây dẫn điện cáp truyềnđiều khiểnkênhmangmángống thải nướcLĩnh vực: điệnchất dẫn điệnLĩnh vực: toán & tinchỉ đạođiều khiển chỉ đạodùng làm vật dẫnLĩnh vực: xây dựngống dây điệnconduct a surveytiến hành đo vẽmarket conducttư cách thị trườngstandards of conducttiêu chuẩn quản lý
Xem thêm: Tải Game Lái Máy Bay – Tải Game Flight Pilot Simulator 3d Free
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
conduct
Từ điển Collocation
conduct noun
1 behaviour
ADJ. good The prisoner was released early for good conduct. | discreditable, disgraceful, immoral, improper, ungentlemanly, unprofessional, unseemly | aggressive, violent | criminal, fraudulent, illegal, negligent, unlawful, wrongful | homosexual, sexual | personal | business, professional The business conduct of this bank will be subject to UK rules. Our organization sets high standards of professional conduct. | police | human It is tempting to think of morality as a guide to human conduct.
VERB + CONDUCT engage in The committee concluded that the senators had engaged in improper conduct. | regulate Efforts were made to regulate the conduct of crowds at football games. | explain The minister was called to court to explain his conduct.
CONDUCT + VERB constitute sth conduct constituting a crime
PREP. ~ by The violent conduct by the strikers was condemned. | ~ towards her conduct towards her husband
PHRASES a code of conduct, rules of conduct, standards of conduct
2 management of sth
ADJ. proper The elders were responsible for the proper conduct of community life. | day-to-day the day-to-day conduct of the business of the company
Từ điển WordNet
n.
v.
lead musicians in the performance of
Bernstein conducted Mahler like no other conductor
she cannot conduct modern pieces
Xem thêm: Supervisor Là Gì – Tìm Hiểu Về Công Việc Của Supervisor
English Synonym and Antonym Dictionary
conducts|conducted|conductingsyn.: action behavior direct guide lead manage manner
Chuyên mục: Hỏi Đáp