Bạn đang xem: Appreciate là gì
appreciate
appreciate /ə”pri:ʃieit/ ngoại động từ đánh giá đánh giá đúng, đánh giá cao, hiểu rõ giá trị (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thấy rõ, nhận thức; sâu sắcto appreciate the value of…: đánh giá đúng giá trị của…to appreciate the difficulties of the situation: thấy rõ hoàn cảnh khó khăn, đánh giá chung những khó khăn của tình hìnhto appreciate the necessity: thấy rõ được sự cần thiết biết thưởng thức, biết đánh giá cảm kíchI greatly appreciate your kindness: tôi rất cảm kích lòng tốt của anh nâng giá, tăng giá trị (của cái gì) nội động từ lên giá (hàng hoá…), tăng giá trị
nâng giáLĩnh vực: xây dựngtán thưởngLĩnh vực: hóa học & vật liệutăng giá hàng hóatăng giá trị hàng hóa, tiền tệ
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): appreciation, appreciate, appreciable, appreciative, appreciatively, appreciably
Xem thêm: gangstar Vegas Trên App Store, gangstar Vegas Trên App Store
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
appreciate
Từ điển Collocation
appreciate verb
1 recognize good qualities
ADV. really | fully, properly The sound quality was poor so we couldn”t fully appreciate the music.
2 be grateful
ADV. deeply, greatly, really, very much We do really appreciate your help.
3 understand
ADV. fully, properly I fully appreciate your concern. We will do all in our power to help. | easily, readily The problems should be easily appreciated.
VERB + APPRECIATE fail to The government failed to appreciate the fact that voters were angry.
PHRASES be generally/widely appreciated It is generally appreciated that the rail network needs a complete overhaul.
Từ điển WordNet
v.
recognize with gratitude; be grateful for
Xem thêm: Trace Là Gì
English Synonym and Antonym Dictionary
appreciates|appreciated|appreciatingsyn.: admire enjoy respect valueant.: depreciate despise
Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt | Học từ | Tra câu
Chuyên mục: Hỏi Đáp